tailieunhanh - Đáp án một số bài tập mẫu môn cơ sở dữ liệu (Phần 3)

Tham khảo tài liệu 'đáp án một số bài tập mẫu môn cơ sở dữ liệu (phần 3)', công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐÁN ÁN MỘT SỐ BÀI TẬP MẪU MÔN CSDL Câu 1 Cho sơ đồ ER biểu diễn một phần cơ sở dữ liệu của thư viện như sau Xây dựng lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ từ sơ đồ ER trên. Xác định khóa chính và khóa ngoại cho từng lược đồ quan hệ. Giải Các quan hệ phát sinh sau khi chuyển từ sơ đồ E R là SACH ISBN TuaSach TacGia NgonNgu TomTat NamXuatBan Khóa chính ISBN Khóa ngoại không có CUONSACH MaCuonSach TinhTrang ISBN Khóa chính MaCuonSach Khóa ngoại ISBN tham chiếu tới SACH ISBN DOCGIA MaTheDocGia Ho Ten NgayLapThe NgayHetHan Khóa chính MaTheDocGia Khóa ngoại không có MUON MaCuonSach MaTheDocGia NgayMuon NgayTra Khóa chính MaCuonSach MaTheDocGia Khóa ngoại MaCuonSach tham chiếu tới SACH MaCuonSach MaTheDocGia tham chiếu tới DOCGIA MaTheDocGia 1 Câu 2 Từ lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ ở câu 1 sử dụng ngôn ngữ đại số quan hệ truy vấn các thông tin sau a. Cho biết danh sách các tựa sách có ngôn ngữ là tiếng Việt và xuất bản sau năm 2000. b. Cho biết danh sách độc giả chưa mượn bất kỳ cuốn sách nào. Giải a p TuaSach s NgonNgu tiếng Việt Ù NamXuatBan 2000 SACH b p Ho Ten DOCGIA p MaTheDocGia DOCGIA - p MaTheDocGia MUON Câu 3 Từ lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ ở câu 1 sử dụng ngôn ngữ SQL truy vấn các thông tin sau a. Cho biết với mỗi sách có bao nhiêu cuốn sách. b. Cho biết độc giả có mã thẻ độc giả DG0001 đã mượn những cuốn sách có tựa là gì. c. Cho biết trong năm 2007 mỗi độc giả đã mượn bao nhiêu cuốn sách. Giải a select ISBN COUNT MaCuonSach from CUONSACH group by ISBN b select DISTINCT TuaSach from SACH s CUONSACH cs MUON m where DG0001 AND AND c select Ho Ten COUNT MaCuonSach from DOCGIA dg MUON m where AND YEAR NgayMuon 2007 group by Ho Ten Câu 4 Cho quan hệ R A B C D E và tập phụ thuộc hàm F Ab - C cd - A C- E C- B Tìm bao đóng CD Tìm tất cả các khóa của quan hệ trên Giải Bao đóng CD CDAEB R TN D TG a B C 2 Xi TN U Xi TN U Xi Siêu khóa Khóa 0 D D A A D A D B B D B D C C D R C D C D A B

TỪ KHÓA LIÊN QUAN