tailieunhanh - Bài giảng Marketing trực tuyến (E-marketing): Phần 1

Bài giảng Marketing trực tuyến (E-marketing): Phần 1 có nội dung trình bày tổng quan về E-marketing; xây dựng kế hoạch E-marketing; nghiên cứu thị trường trực tuyến; hành vi khách hàng trong môi trường kinh doanh trực tuyến; phân đoạn và xác lập thị trường mục tiêu; chiến lược định vị và khác biệt hóa; . Mời các bạn cùng tham khảo! | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG 2013 Phòng Nghiên cứu và Đào tạo Marketing MARKETING TRỰC TUYẾN TS. Ao Thu Hoài PTIT 10 10 13 MỤC LỤC MỤC LỤC . 2 MỤC LỤC CÁC MINH HỌA . 12 CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ E-MARKETING . 17 . KHÁI NIỆM VÀ PHẠM VI CỦA E-MARKETING. 17 . Khái niệm. 17 . Bản chất . 18 . Phạm vi . 18 . LỢI ÍCH CỦA E-MARKETING . 19 . Đối với các doanh nghiệp . 19 . Đối với người tiêu dùng. 20 . SỰ KHÁC BIỆT GIỮA E-MARKETING VÀ MARKETING TRUYỀN THỐNG . 20 . Tốc độ . 20 . Thời gian hoạt động liên tục không bị gián đoạn . 20 . Không gian. 21 . Đa dạng hoá sản phẩm. 21 . Giảm sự khác biệt về văn hoá luật pháp kinh tế . 21 . Trở ngại của khâu giao dịch trung gian đã được loại bỏ . 22 . Tiếp cận thị trường trực tuyến . 22 . Hàng hoá và dịch vụ số hoá. 22 . QUÁ TRÌNH VÀ XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA E-MARKETING . 23 . Các giai đoạn phát triển . 23 . Sự phát triển các công cụ của E-Marketing. 23 . ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG E-MARKETING . 23 . Thị trường . 23 . Doanh nghiệp. 23 . Môi trường kinh doanh . 23 . ƯU ĐIỂM NHƯỢC ĐIỂM. 24 . Ưu điểm . 24 . Tính tương tác . Tiết kiệm chi . Tốc độ nhanh .24 . Khả năng marketing toàn . Kiểm tra hiệu quả dễ . Nhược điểm . 25 . Phương diện kỹ . Phương diện bán hàng .25 . Phương diện an toàn bảo mật .25 2 . CÁC HÌNH THỨC CỦA E-MARKETING . 25 . Trang web . 25 . Công cụ tìm kiếm Search Engines. 26 . Tối ưu hóa trang web bằng công cụ tìm kiếm .27 . Marketing thông qua công cụ . Thư điện tử Marketing. 28 . Marketing lan truyền. 30 . Quảng cáo trực . Catalogue điện . Banner .31 . Blog .31 . Bài viết marketing .31 . VẤN ĐỀ PHÁP LÝ VÀ ĐẠO ĐỨC . 31 . Tổng quan về đạo đức và các vấn đề pháp lí . 31 . Sự riêng tư . 33 . Sự riêng tư .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN