tailieunhanh - Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 4: At school (Schedules - A1+2)

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 4: At school (Schedules - A1+2) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với các từ vựng: a schedule, a quarter, a half; thực hành xem và đọc giờ tương ứng với mỗi hình; luyện tập cách đọc giờ chẵn, giờ hơn, giờ kém; . Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng! | WELCOME TO OUR CLASS Numbers 1. one 15. fifteen 2. two 20. twenty 3. three 25. twenty-five 4. four 30. thirty 5. five 35. thirty-five 11. six 40. forty 12. seven 45. forty-five 13. eight 50. fifty 14. nine 55. fifty-five 15. ten 21. eleven 22. twelve What s this - It s a clock. What s the time - It s ten ten. UNIT 4 AT SCHOOL A. SCHEDULES New words a schedule n thời gian biểu TKB a quarter n 15 phút a half n 30 phút 11 12 1 11 12 1 10 2 2 10 1 9 3 It s four fifteen 9 3 4 8 4 8 4 7 5 5 6 7 6 It s nine forty 11 12 1 11 12 1 10 2 It s seven o clock 10 2 2 9 3 9 8 4 3 5 8 4 7 5 7 6 5 It s five twenty-five 6 11 12 1 It s half past eight 11 12 1 2 10 2 10 9 3 3 9 3 8 4 It s a quarter to two 8 7 5 4 6 7 5 6 6 11 12 1 ANSWER KEYS 11 12 1 10 2 2 10 1 9 3 It s four fifteen 9 3 4 8 4 8 4 7 5 5 6 7 6 It s nine forty 11 12 1 11 12 1 10 2 It s seven o clock 10 2 2 9 3 9 8 4 3 5 8 4 7 5 7 6 5 It s five twenty-five 6 11 12 1 It s half past eight 11 12 1 2 10 2 10 9 3 3 9 3 8 4 It s a quarter to two 8 7 5 4 6 7 5 6 6 What time is it What s the time What time is it now Do you know what time it is Could you tell me the time please 1. Giờ chẳn It s số giờ o clock. 2. Giờ hơn It s phút past giờ. 3. Giờ kém It s phút kém to giờ. 11 12 1 10 2 9 3 8 7 5 4 1 It s eight o clock. 6 10 11 12 1 2 2 It s seven fifteen. 9 3 8 4 It s a quarter past seven. 7 5 6 11 12 1 10 2 3 It s nine thirty. 9 3 8 7 5 4 It s half past 6 11 12 1 nine. 10 2 4 It s five forty. 9 3 8 7 6 5 4 It s twenty to Answer about you a. What time do you get up - I get up at . b. What time do you have breakfast - I have breakfast at . c. What time do you have lunch - I have lunch at d. What time do you watch TV - I watch TV at . e. What time do you go to bed - I go to bed at f. What time do classes start - They start at . g. What time do they finish - They finish at Homework Review numbers and tell the time Answer A 2 again. Prepare A 3 11

TỪ KHÓA LIÊN QUAN