tailieunhanh - Chương 7: TÍNH TOÁN THIẾT KẾ Ổ LĂN

đây là bánh răng thẳng nên không có lực dọc trục nên chọn ổ bi đở một dãy với d=30mm ta có sơ đồ trục Hệ số khả năng làm việc tính theo công thức (8-1) trang 158. Qnh)0,3( Cbang n=645,45 vphut/. h=24000giò(). Q=(KvRmAt)KnKt+ công thức (8-6). Hệ số m=1,5 (bảng 8-2),trang 161. Kt=1 tải trọng chịu va đập nhẹ, bơi trơn bằng phương pháp ngâm dầu (bảng 8-3)trang 162 Kn=1 nhiệt độ làm việc dưới 1000 (bảng 8-4) trang 162. Kv=1 vòng trong của ổ quay (bảng 8-5) trang 162. +RA= R 2 Ay R 2 Ã (1672,3)2 . | Chương 7 .Truc I TÍNH TOAN THIẾT KE Ổ LAN ơ đây là bánh răng thẳng nen không co lực dọc trục nen chọn ọ bi đơ một dãy với d 30mm ta co sơ đồ trục Hẹ sô khá nâng lâm việc tính theọ công thức 8-1 trang 158. C Q nhr C n 645 45 v phụt. h 24000 giô . Q KvR mAt KnKt công thức 8-6 . Hẹ sô m 1 5 báng 8-2 trang 161. Kt 1 tải trong chịú va đập nhẹ bơi trơn bằng phương php ngm dầú bảng 8-3 trang 162 Kn 1 nhiệt đọ lảm việc dươi 1Q0ũ bảng 8-4 trang 162. Kv 1 vông trong cúả ô quay bảng 8-5 trang 162. Ra 7R2 Ay R2 Ax v 1672 3 2 844 2 1873 2N RB ự 844 2 209 8 2 869 7N . Tả nhản xệt thấy chỉ cản tính cho gối đơ tải A vì cô lực tảc dung lơn con tải tiết diện B tả sử dung o đơ cúng loai Qb Ra 1873 2 N 187 3 dảN CB 187 3 X 645 45 X 24000 0 3 26888 ứng vơi d 30mm tra bảng 14P lảy loai o ky hiệú 306 vơi Cbảng 33000 đương kính ngoải D 72mm chiệú rộng B 19mm o bi đơ mọt dảy cơ trúng tải trong tỉnh cho phệp. Q1 1400 daN n1 10000 v p. .Truc II Hệ số khả năng làm việc tính theo công thức 8-1 trang 158. C Q nh 0 3 Cbảng n 186 v phút. h 24Q0ũ giờ . Q KvXR mXAt X KnXKt công thức 8-6 . Hệ sô m 1 5 bảng 8-2 trang 161. Kt 1 tải trong tĩnh bảng 8-3 trang 162. Kn 1 nhiệt đô lảm việc dưới 1000 bảng 8-4 trảng 162. Kv 1 vông trong củả ô quảy bảng 8-5 trảng 162. Rc 7Ry R x 7 732 26 2 2489 18 2 2594 6N Rd 7 R2 Dy R2 Dx sj 916 5 2 4067 2 4169N Tả nhản thấy vì không cô lực dôc trục nện tả chỉ cản tính chô gôi đỡ tải D vì cô lực tảc dụng lớn hơn nhiệụ Sô với điệm C tải điệm C tả dủng ổ đơ củng lôải qD rd 4169N 416 9 dảN CD 416 9 X 186 X 24000 0 3 41204 ứng vơi d 40mm trả bảng 14P lảy lôải ô ky hiệu 308 vơi Cbảng 48000 đương kính ngôải D 90mm chiệụ rông B 23mm ô bi đơ môt dảy cơ trung tải trọng tỉnh chô phệp. Q1 2100 dảN n1 8000 v p. .Truc .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN