tailieunhanh - Bài giảng Lập trình web: Cascading style sheet - CSS

Bài giảng Lập trình web: Cascading style sheet - CSS cung cấp cho người học các kiến thức: Định nghĩa CSS; Phân loại CSS; Thẻ div với thuộc tính class và id; Các CSS về background; Các CSS border; Các CSS link; Các CSS về font; Các CSS về text; Các CSS về margin và padding; Các CSS về position. Mời các bạn cùng tham khảo! | 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET - CSS Nội dung Định nghĩa CSS Phân loại CSS Thẻ div với thuộc tính class và id Các CSS về background Các CSS border Các CSS link Các CSS về font Các CSS về text Các CSS về margin và padding Các CSS về position 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 2 1 12 30 2016 Định nghĩa body font-family arial san-serif a a link color 0000cc 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 3 Định nghĩa Cascading Style Sheet CSS nhằm thoả mản nhu cầu thẩm mỹ tính thống nhất cho trang HTML. Tiện ích Tiết kiệm thời gian Khi thay đổi định dạng chỉ cần thay đổi CSS các trang khác sẽ tự động cập nhật sự thay đổi. CSS tạo các hiệu ứng đặc biệt. Bất lợi Không một trình duyệt nào chấp nhận hoàn toàn các thuộc tính CSS. 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 4 2 12 30 2016 Định nghĩa Cách tạo selector property value property value . Trong đó property value Selector là các thành phần trên trang HTML cần thiết lập CSS. Có 3 loại Selector cơ bản - Tên thẻ HTML - Thuộc tính id -Thuộc tính class 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 5 Định nghĩa Tên các thẻ HTML h1 font-face Verdana Thuộc tính id element_id color FF0000 Thuộc tính class only for HTML .class_name border 1px solid red Selectors có thể kết hợp nhiều thành phần h1 .link top-link font-weight bold 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 6 3 12 30 2016 Định nghĩa Áp dụng cho các thẻ a bên trong thẻ p p a text-decoration underline dạng selector con bên trong p p color black tất cả thẻ img có cùng class name img .link float right 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 7 Định nghĩa Ví dụ 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 8 4 12 30 2016 Định nghĩa 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 9 Định nghĩa 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 10 5 12 30 2016 Định nghĩa S 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 11 Phân loại CSS Inline style attribute style Internal style tag style External style link to a style sheet 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 12 6 12 30 2016 12 30 2016 CASCADING STYLE SHEET 13 Phân loại CSS Inline style thuộc tính style bên trong thẻ. Cú pháp 12 30 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.