tailieunhanh - 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh (Tập 2): Phần 1

Cuốn sách "30 chủ đề từ vựng tiếng Anh" do Cô Trang anh biên soạn bao trọn toàn bộ các chủ đề trong chương trình thpt thuộc cả 2 chương trình mới và cũ, Cung cấp từ 3000-6000 từ vựng và cấu trúc theo chủ đề, đây là bộ sách 7 trong 1: Trọng âm- phát âm- từ vựng - đồng nghĩa - trái nghĩa - đọc hiểu - đọc điền. Do đó, bộ sách này sẽ giúp đánh tan nỗi sợ từ vựng và giúp người học làm tốt tất cả các dạng bài từ vựng – đọc hiểu- đọc điền – ngữ âm- đồng nghĩa- trái nghĩa trong thi. Mời các bạn cùng tham khảo phần 1 cuốn sách. | TOPIC 16 POPULATION I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Accentuate v əkˈsentʃueɪt nhấn mạnh làm nổi bật nêu bật Argument n ˈɑːɡjumənt sự tranh cãi Agreement n əˈɡriːmənt sự đồng tình 2 Approval n əˈpruːvl sự tán thành sự chấp thuận Quarrel n ˈkwɒrəl sự cãi nhau sự tranh chấp Authoritative a ɔːˈθɒrətətɪv có thẩm quyền 3 Authority n ɔːˈθɒrəti quyền uy quyền thế Authorize v ˈɔːθəraɪz ủy quyền 4 Blueprint n ˈbluːprɪnt bản thiết kế Census n ˈsensəs sự điều tra dân số Censure n ˈsenʃə r sự phê bình khiển trách 5 Censurable a ˈsenʃərəbl phê bình khiển trách nặng Censor n ˈsensə r người thẩm định 6 Coercive a kəʊˈɜːsɪv bắt buộc 7 Complementary a ˌkɒmplɪˈmentri bù bổ sung vào 8 Consequential a ˌkɒnsɪˈkwenʃl hậu quả Controversy n ˈkɒntrəvɜːsi sự tranh luận sự tranh cãi 9 Controversial a ˌkɒntrəˈvɜːʃl tranh luận tranh cãi Corporation n ˌkɔːpəˈreɪʃn tập đoàn Cooperation n kəʊˌɒpəˈreɪʃn sự hợp tác 10 Operation n ˌɒpəˈreɪʃn sự hoạt động công ty kinh doanh Coloration n ˌkʌləˈreɪʃn sự tô màu sự nhuộm màu 11 Countably adv ˈkaʊntəbli có thể đếm được 12 Degradation n ˌdeɡrəˈdeɪʃn sự thoái hóa sự suy thoái Densely adv ˈdensli dày đặc rậm rạp đông đúc 13 Density n ˈdensəti mật độ 14 Deprivation n ˌdeprɪˈveɪʃn sự tước đoạt sự thiếu mất 15 Deterioration n dɪˌtɪəriəˈreɪʃn sự làm hỏng sự hư hỏng 16 Domineering a ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ áp bức độc đoán hống hách 17 Downward a ˈdaʊnwəd hạ xuống trở xuống 18 Equilibrium n ˌiːkwɪˈlɪbriəm thăng bằng cân bằng 19 Exclusive a ɪkˈskluːsɪv dành riêng cho độc quyền Explosion n ɪkˈspləʊʒn sự nổ 20 Explode v ɪkˈspləʊd nổ Explosive n a ɪkˈspləʊsɪv thuốc nổ gây nổ dễ nổ Extension ɪkˈstenʃn n sự mở rộng Expansion ɪkˈspænʃn n sự mở rộng sự bành trướng sự 21 ɪnˈlɑːdʒmənt Enlargement n phóng to sự mở rộng n ˈsɜːpləs phần dư phần thừa Surplus 22 Fertility n fəˈtɪləti khả năng sinh sản 23 Fetus n ˈfiːtəs thai nhi Fluctuate v ˈflʌktʃueɪt dao động 24 Fluctuation n ˌflʌktʃuˈeɪʃn sự dao động 25 Gender n ˈdʒendə r giống 26 Germinate v ˈdʒɜːmɪneɪt nảy mầm 27 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN