tailieunhanh - thiết kế trường học 5 tầng, có cầu thang bộ lên xuống giữa các tầng, chương 15

Tính toán độ bền và cấu tạo móng. 2100 600 190 110 300 40 110 + a. Vật liệu sử dụng: - Dùng bê tông mác 200, Rn = 9000KPa, Rk = 750KPa, thép CII có Ra = 260000KPa. - áp lực tính toán tại đế móng : = - Tải trọng tính toán ở đáy móng: tt N tt N 0 = 2139,62 KN tt tt M tt M 0 Q 0 .h m 233,5+93,87. 0,6 = 289,822KNm - Độ lệch tâm: M tt 289,822 0,135(m) ett tt 2144,38 N - áp lực tính toán ở đáy móng: Svth: tạ. | ĐỔ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ S- XẲY DỤNG KHOÁ 2004 - 2008 TR-ỜNG ĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI KHOA TAI CHỨC chương 15 Tính toán độ bền v cấu tạo móng. 2100 a. Vạt liệu sử dụng - Dùng bê tông mác 200 Rn 9000KPa Rk 750KPa thép CII có Ra 260000KPa. - Áp lực tính toán tại đế móng - Tải trọng tính toán ở đáy móng Ntt N 2139 62 KN Mtt M 233 5 93 87. 0 6 289 822KNm - Độ lệch tâm _Mư _ 289 822 _ n e w fnrl 135 - áp lực tính toán ở đáy móng SVTH TẠ THỊ HỔNG NGA - LỚP CTO4X - XH TRANG 1 TR-ỜNG ĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI Đổ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ S- XẲY DỤNG KHOA TẠI CHỨC _KHOÁ 2004 - 2008_ nu N 1 6 2144 38 Xf1 6 X 0 135 ì pmax I I min Ib l 3 6 X1 6 3 6 pmax 456 149 KPa l . 288 428 KPa ntt - pm ax ptm in - 456 149 288 428 - 372 288 Kpa ptb 2 2 ay - Áp dụng tam giác đổng dạng ta tìm đ-ợc 277 ntt tt . z- 11 I tt tt X p1 - -ị-ỵ- pmax - - 3 6 277__ - 288 428 2 456 149 - 288 428 - 417 48KPa 3 6 Xác định chiều cao làm việc của móng - Nh- đã giả thiết ở phân trên chiều cao đế móng h 0 6 m -Chọn chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép a 3 5 cm ho 0 6 0 035 0 565 m. b. Điều kiện chống chọc thủng Nct 0 0 75 x 750 x 0 565 x 0 785 249 483 KN Trong đó btb bc ho 0 22 0 565 0 785 m - Vẽ tháp đâm thủng ta có diện tích gạch chéo ngoài đáy tháp đâm thủng ở phía có áp lực pmax xấp xỉ bằng Fct - 0 6 - 0 424 2 - Áp lực tính toán trung bình trong phạm vi diện tích gây đâm thủng pt Ptt p max p 1 tb 2 P tt - ptL y 1 min Theo tam giác đổng dạng SVTH TẠ THỊ HổNG NGA - LỚP CTO4X - XH TRANG 2 ĐỔ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ S- XẲY DỤNG KHOÁ 2004 - 2008 TR-ỜNG ĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI KHOA TAI CHỨC y UcL. ptt _ ptt 3 6 Q 265 . 456 149 - 288 428 155 375KPa l max min 3 2 P 288 428 155 375 443 803KPa 456-149 443803 449 976KPa tb 2 - Lực gây đâm thủng N pỊb. Fct 449 424 190 8KN So sánh Nct 190 8 KN 0 249 483 KN Nh- vậy móng không bị phá hoại theo đâm thủng. 2100 600 300 c. Tính toán cốt thép cho móng SVTH TA THI HỔNG NGA - LỚP CTO4X - XH TRANG