tailieunhanh - Tiếng anh quản trị kinh doanh part 21

Tham khảo tài liệu 'tiếng anh quản trị kinh doanh part 21', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 8 Pricing Exercise 3 Calculations Tính toán Work out these calculations like this. Hãy làm các phép tính sau theo mẫu. 5 x 4 P Five multiplied by four. R Five multiplied by four equals twenty. a 6 - 2 f 12 5 b 8 9 g 23 - 2 c 30 - 6 h 99 9 d 20 2 i 20 x 4 e 7 x 3 j 40 11 Laboratory drill P Five multiplied by four. R Twenty. Exercise 4 Definitions Định nghĩa Define these words like this Hãy định nghĩa các từ sau theo mẫu. P Your account is in the red. In other words your account is. R Overdrawn. a. statement f. per annum k. overdrawn b. borrow g. interest l. in credit c. repay h. balance m. overdraft d. debtor jS i. creditor n. transaction e. per cent j. account o. capital Laboratory drill P Your account is in the red. In other words your account is. R Overdrawn. Exercise 5 Word stress trọng âm của từ 199 Unit 8 Pricing Divide the words in Exercise 4 into syllables and decide where you think the main stress is like this Hãy chia các từ ở bài tập 4 thành các âm tiết và xác định xem trọng âm chính rơi vào âm tiết nào. a statement state - ment STATE - ment Listen to the words on the disc to check your answers. Hãy nghe các từ đó và kiểm tra lại câu trả lời của bạn. SUMMARY Bài này đã trang bị cho bạn - Lượng kiến thức về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khi nói về giá cả và các phương thức định giá thông qua nội dung của các bài đọc hiểu. - Trả lời được các dạng câu hỏi khác nhau trong phần đọc hiểu tìm ý chính của các đoạn văn. - Phần thực hành kỹ năng nghe với chủ đề Borrowing money và làm được bài tập nghe hiểu. - Sử dụng được một số trạng từ như already still yet either. VOCABULARY arrangement n sự sắp đặt balance n số dư trong tài khoản borrow v mượn capital v tiền vốncắt corrosive adj bị phá huỷ dần creditor m chủ nợ debt n tiền nợ debtor n người thiếu nợ DMU Decision Making Unit expr bộ phận đưa ra quyết định erode v ăn mòn giảm dần favorable adj có triển vọng thuận lợi for instance expr ví dụ in addition prep hơn nữa thêm vào đó in the black expr còn tiền gửi ở

TỪ KHÓA LIÊN QUAN