tailieunhanh - Microsoft® Office Excel 2007 - Phùng Văn Đông

Microsoft® Office Excel 2007 cung cấp cho người học những kiến thức như: Khám phá Microsoft Excel 2007; Làm việc với dữ liệu trong Excel; Các hàm số trong Excel; Biểu đồ; In ấn; Một số thủ thuật. Mời các bạn cùng tham khảo! | MICROSOFT OFFICE Microsoft Office Excel 2007 Phùng Văn Đông Trường Đại học Hà Nội 2011 TÀI LIỆU THAM KHẢO Trang 1 MỤC LỤC Chương 1. Khám phá Microsoft Excel 2007 . 7 . Làm quen nhanh với Excel 2007. 7 . Ribbon . 7 . Nhiều tùy chọn cần thiết khác . 8 . Tạo thanh công cụ cho riêng bạn . 9 . Chuẩn XML . 9 . Quản lý dữ liệu lớn hơn . 9 . Những thuật ngữ cần nhớ . 10 . Thao tác với Workbook . 11 . Tạo mới Workbook . 11 . Mở Workbook có sẵn trên đĩa . 11 . Lưu Workbook . 12 . Đóng Workbook . 14 . Sắp xếp Workbook . 14 . Thao tác với Worksheet . 15 . Chèn thêm Worksheet mới vào Workbook . 15 . Đổi tên Worksheet . 16 . Xóa Worksheet . 16 . Sắp xếp thứ tự các worksheet . 16 . Sao chép Worksheet . 17 . Chọn màu cho Sheet Tab . 17 . Ẩn Hiện worksheet . 18 . Thao tác với ô và vùng . 19 . Nhận dạng ô và vùng cells range . 19 Trang 2 . Chọn vùng . 19 . Sao chép và di chuyển vùng . 20 . Dán đặc biệt Paste Special . 20 . Đặt tên vùng . 21 . Thêm chú thích cho ô . 22 . Chèn xóa ô dòng và cột . 23 . Thay đổi độ rộng cột và chiều cao dòng. 25 . Nối Merge và bỏ nối các ô Split . 27 . Chuyển một ô đã nối về lại nhiều ô . 27 . Di chuyển trong bảng tính và sử dụng phím tắt . 27 . Thanh cuốn dọc thanh cuốn ngang . 27 . Thanh Sheet tab . 28 . Sử dụng các tổ hợp phím tắt để di chuyển. 28 . Sử dụng các chế độ hiển thị trong quá trình thao tác. 29 . Sử dụng thanh Zoom . 29 . Xem và so sánh Worksheet trong nhiều cửa sổ . 30 . Chia khung bảng tính làm nhiều phần và cố định vùng tiêu đề . 30 . Sử dụng Watch Window. 31 Chương 2. Làm việc với dữ liệu trong Excel . 33 . Nhập liệu hiệu chỉnh . 33 . Nhập liệu . 33 . Nhập các ký tự đặc biệt . 34 . Hiệu chỉnh nội dung . 35 . Nhập đè lên ô có sẵn nội dung. 36 . Sử dụng các kỹ thuật khi nhập liệu. 36 . Sử dụng chức năng Automatic

TỪ KHÓA LIÊN QUAN