tailieunhanh - Đề thi Trạng Nguyên Tiếng Anh lớp 1 năm 2017-2018 - Trường TH Thị Trấn Diêm Điền

Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Đề thi Trạng Nguyên Tiếng Anh lớp 1 năm 2017-2018 - Trường TH Thị Trấn Diêm Điền. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi Trạng Nguyên Tiếng Anh sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | PHÒNG GD amp ĐT THÁI THỤY BÀI THI TRẠNG NGUYÊN NHỎ TUỔI CẤP TRƯỜNG TRƯỜNG TIỂU HỌC NĂM HỌC 2017-2018 THỊ TRẤN DIÊM ĐIỀN MÔN TIẾNG ANH - LỚP 1 SỐ BÁO DANH Chọn và ghi lại chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất cho các câu hỏi sau Bài 1 Chọn A B hoặc C trước từ em chọn theo tranh gợi ý. TT Câu hỏi Đáp án A. doll B. robot C. cat 1 2 A. kitchen B. bedroom C. bathroom 3 A. apple B. book C. balloon 4 A. feet B. arms C. hands 5 A. sit down B. open C. stand up 6 A. arm B. hair C. hand 7 A. nine B. ten C. seven 8 A. hand B. nose C. mouth 9 A. livingroom B. bedroom C. bathroom Bài 2. Từ lạc nhóm TT Câu hỏi Đáp án 10 A. apple B. ball C. orange 11 A. truck B. car C. chair 12 A. ten B. book C. pen 13 A. mother B. family C. father 14 A. cat B. blue C. white 15 A . dog B. cat C. orange 16 A. one B. arm C. two 17 B. father C. robot Bài 3 Chọn A B hoặc C để hoàn thành các câu sau theo tranh gợi ý. TT Câu hỏi Đáp án I have a . 18 A. book B. pen C. ruler I have eraser 19 A. a B. an C. two I have .balls. 20 A. three B. two C. one I have ears 21 A. an B. a C. two I have . eggs 22 A. five B. six C. four This is a . 23 A. desk B. desks C. a desk I have a 24 A. kite B. kites C. a kite I have . robot 25 A. a B. an C. ten Bài 4 Chọn câu trả lời đúng. TT Câu hỏi Đáp án .Câu nào dưới đây có nghĩa Đây là bố tôi 26 A. This is my father B. That is my mother C. This is my sister Chữ cái nào đứng sau chữ cái E trong bảng chữ cái Tiếng Anh. 27 A. Z B. X C. F Trong các từ eyes banana green từ chỉ màu sắc là. 28 A. eyes B. green C. banana Em chào cô giáo khi tan học như thế nào 29 A. Hello B. Goodbye C. Goodmorning Cái bút chì viết như thế nào 30 A. a book B. a pencil C. a pen GV chấm kí- ghi rõ họ tên

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
8    151    2    03-12-2024
165    135    2    03-12-2024
28    153    1    03-12-2024
5    124    0    03-12-2024
18    123    0    03-12-2024
22    150    2    03-12-2024