tailieunhanh - Mô hình quản lý kinh doanh

Đây là tài liệu quản trị cơ sở dữ liệu - Mô hình quản lý kinh doanh gửi đến các bạn độc giả tham khảo. | (1,n) (1,n) (1,1) (1,n) KH-Đ (1,1) (1,n) ĐC-KHO (1,1) (1,n) H-T (1,1) (1,n) T-N (1,1) (1,n) MH-ĐVT (1,1) (1,n) MH-N Đ Đ H (1,1) (1,n) KH-NH X HÀNG -Mã PXH Số L XH Đ giá X H Ngày XH Ngày HTT (1,n) H-T (1,1) Đ TR - Mã PĐT - ST ĐT (1,1) KHÁCH HÀNG -Mã khách hàng -Họ khách hàng -Tên khách hàng -Tên giao dịch -Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường HUYỆN - Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) KH-H TỈNH - Mã tỉnh - Tên tỉnh NƯỚC - Mã nước - Tên nước -Số điện thoại -Số fax -Số tài khoản MẶT HÀNG - Mã hàng - Tên hàng NHÓM - Mã nhóm - Tên nhóm (1,1) (1,n) MH-HSX HÃNG SX - Mã HSX - Tên HSX ĐVỊ TÍNH - Mã ĐVT - Tên ĐVT N HÀNG - Mã N hàng -Tên N hàng - Số lượng TTT - Số lượng TTĐ (1,n) (1,n) - Mã Đ ĐH - Số lượng - Đơn giá - Ngày HTT KHO - Mã kho - Tên kho - ĐT kho - Fax kho - Số nhà kho - Thủ kho (1,n) T TIỀN - Mã PTT Ngày TT Số tiền Quản lý kinh doanh | (1,n) (1,n) (1,1) (1,n) KH-Đ (1,1) (1,n) ĐC-KHO (1,1) (1,n) H-T (1,1) (1,n) T-N (1,1) (1,n) MH-ĐVT (1,1) (1,n) MH-N Đ Đ H (1,1) (1,n) KH-NH X HÀNG -Mã PXH Số L XH Đ giá X H Ngày XH Ngày HTT (1,n) H-T (1,1) Đ TR - Mã PĐT - ST ĐT (1,1) KHÁCH HÀNG -Mã khách hàng -Họ khách hàng -Tên khách hàng -Tên giao dịch -Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường HUYỆN - Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) KH-H TỈNH - Mã tỉnh - Tên tỉnh NƯỚC - Mã nước - Tên nước -Số điện thoại -Số fax -Số tài khoản MẶT HÀNG - Mã hàng - Tên hàng NHÓM - Mã nhóm - Tên nhóm (1,1) (1,n) MH-HSX HÃNG SX - Mã HSX - Tên HSX ĐVỊ TÍNH - Mã ĐVT - Tên ĐVT N HÀNG - Mã N hàng -Tên N hàng - Số lượng TTT - Số lượng TTĐ (1,n) (1,n) - Mã Đ ĐH - Số lượng - Đơn giá - Ngày HTT KHO - Mã kho - Tên kho - ĐT kho - Fax kho - Số nhà kho - Thủ kho (1,n) T TIỀN - Mã PTT Ngày TT Số tiền Quản lý kinh doanh | (1,n) (1,n) (1,1) (1,n) KH-Đ (1,1) (1,n) ĐC-KHO (1,1) (1,n) H-T (1,1) (1,n) T-N (1,1) (1,n) MH-ĐVT (1,1) (1,n) MH-N Đ Đ H (1,1) (1,n) KH-NH X HÀNG -Mã PXH Số L XH Đ giá X H Ngày XH Ngày HTT (1,n) H-T (1,1) Đ TR - Mã PĐT - ST ĐT (1,1) KHÁCH HÀNG -Mã khách hàng -Họ khách hàng -Tên khách hàng -Tên giao dịch -Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường HUYỆN - Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) KH-H TỈNH - Mã tỉnh - Tên tỉnh NƯỚC - Mã nước - Tên nước -Số điện thoại -Số fax -Số tài khoản MẶT HÀNG - Mã hàng - Tên hàng NHÓM - Mã nhóm - Tên nhóm (1,1) (1,n) MH-HSX HÃNG SX - Mã HSX - Tên HSX ĐVỊ TÍNH - Mã ĐVT - Tên ĐVT N HÀNG - Mã N hàng -Tên N hàng - Số lượng TTT - Số lượng TTĐ (1,n) (1,n) - Mã Đ ĐH - Số lượng - Đơn giá - Ngày HTT KHO - Mã kho - Tên kho - ĐT kho - Fax kho - Số nhà kho - Thủ kho (1,n) T TIỀN - Mã PTT Ngày TT Số tiền Quản lý kinh . | (1,n) (1,n) (1,1) (1,n) KH-Đ (1,1) (1,n) ĐC-KHO (1,1) (1,n) H-T (1,1) (1,n) T-N (1,1) (1,n) MH-ĐVT (1,1) (1,n) MH-N Đ Đ H (1,1) (1,n) KH-NH X HÀNG -Mã PXH Số L XH Đ giá X H Ngày XH Ngày HTT (1,n) H-T (1,1) Đ TR - Mã PĐT - ST ĐT (1,1) KHÁCH HÀNG -Mã khách hàng -Họ khách hàng -Tên khách hàng -Tên giao dịch -Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường HUYỆN - Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) KH-H TỈNH - Mã tỉnh - Tên tỉnh NƯỚC - Mã nước - Tên nước -Số điện thoại -Số fax -Số tài khoản MẶT HÀNG - Mã hàng - Tên hàng NHÓM - Mã nhóm - Tên nhóm (1,1) (1,n) MH-HSX HÃNG SX - Mã HSX - Tên HSX ĐVỊ TÍNH - Mã ĐVT - Tên ĐVT N HÀNG - Mã N hàng -Tên N hàng - Số lượng TTT - Số lượng TTĐ (1,n) (1,n) - Mã Đ ĐH - Số lượng - Đơn giá - Ngày HTT KHO - Mã kho - Tên kho - ĐT kho - Fax kho - Số nhà kho - Thủ kho (1,n) T TIỀN - Mã PTT Ngày TT Số tiền Quản lý kinh doanh

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.