tailieunhanh - Mô hình quản lý công chức

Tài liệu mô hình quản lý công chức gửi đến các bạn độc giả tham khảo. | CÔNG CHỨC - Mã Công chức - Họ công chức - Tên công chức - Giới tính - Ngày sinh Đ VỊ -Mã ĐV -Tên ĐV (1,1) CC-ĐV (1,n) C VỤ - Mã CV - Tên CV (1,1) (1,n) CC-CV HUYỆN -Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) N S TỈNH - Mã tỉnh -Tên tỉnh (1,1) (1,n) H-T ĐCNT XÃ - Mã xã -Tên xã (1,1) (1,n) CC-X (1,1) (1,n) X-H ĐCTT - Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường (1,1) (1,n) CC-Đ (1,n) (1,1) CC-H Đ THOẠI - Số ĐT (1,n) (1,n) SĐT D TỘC - Mã DT - Tên DT (1,1) (1,n) CC-DT - Đoàn viên Đ VIÊN -Ngày VĐ -Ngày CT (1,1) ĐV-T (1,n) (1,1) (1,n) CC-VH V HÓA - Mã TĐVH -Tên TĐVH (1,1) (1,n) CC-TG T GIÁO - Mã TG - Tên TG NG NGỮ - Mã NN - Tên NN (1,n) (1,n) CC-NN -Cấp độ C MÔN - Mã CM - Tên CM - TG ĐT TRƯỜNG -Mã Tr -Tên Tr (1,n) (1,n) (1,n) CC-CM - Loại CC - N BĐĐT - N KTĐT CC BINH -Ngày NN -Ngày XN (1,1) (1,n) B CHỦNG - Mã BC - Tên BC CC-BC (1,1) (1,n) C BẬC - Mã CB - Tên CB CC-CB - Ngày vào CQ - Ngày biên chế NƯỚC - Mã nước - Tên nước LÝ DO - Mã LD - Tên LD (1,n) (1,n) (1,n) CC-ĐNN - Ngày đi - Ngày về GIA THUỘC - Mã gia thuộc - Họ tên GT - Ngày sinh GT (1,1) (1,n) GT-CV (1,1) (1,n) GT-N (1,1) (1,n) GT-CQ C QUAN - Mã CQ - Tên CQ NGHỀ - Mã nghề - Tên nghề LOẠI GT - Mã LGT -Tên LGT (1,n) (1,n) (1,n) CC-GT KTKL - Mã KTKL - Tên KTKL (1,n) (1,n) (1,n) CC-KTKL -Ngày KTKL - Ngày TKL CÙNG CƠ QUAN (1,n) (1,n) (1,1) (1,n) BL-N B LƯƠNG - Mã BL - Hệ số L NGẠCH - Mã NL -Tên NL - Số TLL (1,n) (1,n) CC-QTL -Ngày LL (1,n) (1,n) PHÉP -Ngày BĐ - Ngày KT Quản lý công chức và tiền lương CÔNG CHỨC - Mã Công chức - Họ công chức - Tên công chức - Giới tính - Ngày sinh Đ VỊ -Mã ĐV -Tên ĐV (1,1) CC-ĐV (1,n) HUYỆN -Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) SINH TỈNH - Mã tỉnh -Tên tỉnh (1,1) (1,n) H-T ĐCNT XÃ - Mã xã -Tên xã (1,1) (1,n) CC-X (1,1) (1,n) X-H ĐCTT - Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường (1,1) (1,n) CC-Đ (1,n) (1,1) CC-H Đ THOẠI - Số ĐT (1,n) (1,n) SĐT D TỘC - Mã DT - Tên DT (1,1) (1,n) CC-DT - Đoàn viên Đ VIÊN -Ngày VĐ -Ngày CT (1,1) ĐV-T (1,n) (1,n) (1,1) CC-VH V HÓA - Mã TĐVH -Tên TĐVH (1,1) (1,n) CC-TG T GIÁO - Mã TG - Tên TG | CÔNG CHỨC - Mã Công chức - Họ công chức - Tên công chức - Giới tính - Ngày sinh Đ VỊ -Mã ĐV -Tên ĐV (1,1) CC-ĐV (1,n) C VỤ - Mã CV - Tên CV (1,1) (1,n) CC-CV HUYỆN -Mã huyện -Tên huyện (1,1) (1,n) N S TỈNH - Mã tỉnh -Tên tỉnh (1,1) (1,n) H-T ĐCNT XÃ - Mã xã -Tên xã (1,1) (1,n) CC-X (1,1) (1,n) X-H ĐCTT - Số nhà ĐƯỜNG - Mã đường -Tên đường (1,1) (1,n) CC-Đ (1,n) (1,1) CC-H Đ THOẠI - Số ĐT (1,n) (1,n) SĐT D TỘC - Mã DT - Tên DT (1,1) (1,n) CC-DT - Đoàn viên Đ VIÊN -Ngày VĐ -Ngày CT (1,1) ĐV-T (1,n) (1,1) (1,n) CC-VH V HÓA - Mã TĐVH -Tên TĐVH (1,1) (1,n) CC-TG T GIÁO - Mã TG - Tên TG NG NGỮ - Mã NN - Tên NN (1,n) (1,n) CC-NN -Cấp độ C MÔN - Mã CM - Tên CM - TG ĐT TRƯỜNG -Mã Tr -Tên Tr (1,n) (1,n) (1,n) CC-CM - Loại CC - N BĐĐT - N KTĐT CC BINH -Ngày NN -Ngày XN (1,1) (1,n) B CHỦNG - Mã BC - Tên BC CC-BC (1,1) (1,n) C BẬC - Mã CB - Tên CB CC-CB - Ngày vào CQ - Ngày biên chế NƯỚC - Mã nước - Tên nước LÝ DO - Mã LD - Tên LD (1,n) (1,n) (1,n) CC-ĐNN - Ngày đi - Ngày về GIA THUỘC - Mã gia .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN