tailieunhanh - Tiếng Anh lớp 1, 2 - Glossary (Bảng từ)

Glossary (Bảng từ) - Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên dạy tiếng anh khối tiểu học. | Glossary Bảng từ - A - A ổ Một đi với danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm Actor ốktổ Nam diễn viên Actress ốktrổs Nữ diễn viên Afternoon aftổ nun Buối chiều Am ốm Là thì đi với I America ổ merika Nước Mĩ Among ổ mA ở giữa từ 3 người vật trở lên An ổn Một đi với danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm And ốnd Và còn Any eni Nào bất kì Are a số nhiều Là thì đi với we you they và danh từ đếm được At ốt ở tại vào lúc At home ốthổom ở nhà - B - Bad bod Xấu tồi kém Beautiful bjutSfl Đẹp xinh đẹp Because bi koz Vì bởi vì Beef bif Thịt bò Behind bi haind Đằng sau Bench bentj Ghế băng ghế dài Beside bi said Bên cạnh Between bi twin ở giữa hai người vật Big big To lớn Blue blu Xanh lơ Bread bred Bánh mì Britain britn Nước Anh Brown braon Nâu có màu nâu Butter bAtS Bơ Bye bai Tạm biệt Bye bye baibai Tạm biệt - C - Cheap ZtfipZ Rẻ Chilli sause Z tjiliso sZ Tương ớt China Z tJainSZ Nước Trung Quốc Clean klin Sạch sạch sẽ Cleaner klinS Người quét dọn vệ sinh Clever klevS Thông minh Close klSbz Đóng khép Cold kSbld Lạnh rét Colour kAlS Màu sắc Conical konikl Có hình nón Cylindrical si lindrikl Có hình trụ tròn - D - Dad dod Bố gọi thân mật Dark dak Tối Dentist dentist Nha sĩ Difficult difiklt Khó khó khăn Director di rektS Giám đốc Dirty d3ti Bẩn bẩn thỉu Dong dop Đồng tiền Việt Nam Driver draivS Người lái xe - E - Eight eit Tám số đếm

TỪ KHÓA LIÊN QUAN