tailieunhanh - Mẫu Giấy xác nhận thuế thu nhập đã nộp tại Việt Nam (Mẫu số: 05/HTQT)

Mẫu Giấy xác nhận thuế thu nhập đã nộp tại Việt Nam đối với thu nhập từ tiền lãi cổ phần, lãi tiền cho vay, tiền bản quyền hoặc phí dịch vụ kỹ thuật (Mẫu số: 05/HTQT) được ban hành kèm theo Thông tư số 156 /2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 của Bộ Tài chính. | Mẫu số 05 HTQT Ban hành kèm theo Thông tư số 156 2013 TT BTC ngày 6 11 2013 của Bộ Tài chính TỔNG CỤC THUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM General Department of Taxation SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM Cục Độc lập Tự do Hạnh phúc Thuế. Tax Department of. Independence Freedom Happiness Số No. . ngày day .tháng month .năm year . GIẤY XÁC NHẬN THUẾ THU NHẬP ĐÃ NỘP TẠI VIỆT NAM ĐỐI VỚI THU NHẬP TỪ TIỀN LÃI CỔ PHẦN LÃI TIỀN CHO VAY TIỀN BẢN QUYỀN HOẶC PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CERTIFICATE OF TAX PAID ON DIVIDEND INTEREST ROYALTY OR TECHNICAL FEE Cục Thuế tỉnh thành nhận đã thu và hoặc miễn giảm số thuế thu nhập của đối tượng nộp thuế dưới đây đối với thu nhập từ The Tax Department that it has received and or granted the exemption the reduction of the income tax amount from to the following taxpayer in respect of income on Tiền lãi cổ phần Lãi tiền cho vay Tiền bản quyền Phí dịch vụ kỹ thuật Dividend Interest Royalty Technical fee Đối tượng thực hưởng beneficial owner Tên Name . Địa chỉ kinh doanh hoặc nơi cư trú . Address of business or resident place Mã số thuế hoặc chứng minh thư hộ chiếu . Tax identification number or card passport Đối tượng được uỷ quyền nhận thu nhập trong trường hợp không phải là đối tượng thực hưởng Designated person as beneficiary other than the beneficial owner Tên Name . Địa chỉ kinh doanh hoặc nơi cư trú . Address of business or resident place Mã số thuế hoặc chứng minh thư hộ chiếu . Tax identification number or card passport 1 Đối tượng trả thu nhập Income payer Tên Name . Địa chỉ kinh doanh hoặc nơi cư trú . Address of business or resident place Mã số thuế hoặc chứng minh thư hộ chiếu . Tax identification number or card passport Lý do chi trả thu nhập reason for which the payment is made . . . . Số thuế phải nộp Tax payable Thu nhập Số thuế Tổng số Số thuế được miễn Số thuế đã Ngày nộp chịu thuế thuế phải thực phải giảm nộp Due date Taxable nộp nộp Tax paid income Exempted or Total of tax Actual tax reduced .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.