tailieunhanh - Bài giảng Khí cụ điện - ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Bài giảng Khí cụ điện gồm 3 chương với nội dung cơ bản sau: Cơ sở lý thuyết khí cụ điện; Khí cụ điện hạ áp; Khí cụ điện cao áp. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm chi tiết nội dung của bài giảng. | Bé lao éng th ng binh vµ x héi Tr êng i häc s ph m kü thuËt nam Þnh Nhãm biªn so n L V n tr ëng KS. NguyÔn H i Th îng bµi gi ng KhÝ Cô iÖn Nam Þnh 2011 MỤC LỤC DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ .4 DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU . 7 LỜI NÓI ĐẦU . 8 CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ THUYẾT KHÍ CỤ ĐIỆN . 9 . Nam châm điện .11 . Đại cương về nam châm điện .11 . Mạch từ và cuộn dây nam châm điện. 12 . Lực hút điện từ của nam châm điện . 22 . Ứng dụng của nam châm điện. 24 . Lực điện động trong khí cụ điện . 25 . Các phương pháp tính lực điện động . 25 . Tính toán lực điện động ở các trường hợp thường gặp .28 . Sự phát nóng trong khí cụ điện .29 . Khái niệm chung . 29 . Các dạng tổn hao năng lượng .31 . Các phương pháp trao đổi nhiệt .33 . Tiếp xúc điện .35 Khái niệm chung .35 Điện trở tiếp xúc . 36 . Vật liệu và kết cấu tiếp điểm .39 . Hồ quang điện . 42 . Khái niệm chung quá trình ion hoá và khử ion trong chất khí .42 . Các biện pháp dập hồ quang . 43 . Cách điện trong khí cụ điện .47 . Khái niệm chung . 47 . Các yếu tố ảnh hưởng đến cách điện . 47 . Điện áp thử nghiệm của khí cụ điện .48 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP CHƯƠNG CHƯƠNG 2 KHÍ CỤ ĐIỆN HẠ ÁP . 52 . Khí cụ điện đóng cắt bằng tay .52 . Công tắc Switch .52 . Nút ấn Push Button . 56 . Cầu dao Disconnecting Switch .57 . Aptômat Circuit Breaker .60 . Bộ khống 1 . Khí cụ điện đóng cắt tự động . 70 . Côngtăctơ Contactor . 70 . Khởi động từ . 78 . Khí cụ điện điều khiển và bảo vệ . 83 . Cầu chì Fuse . 83 . Rơle Relay . 87 1. Khái niệm chung . 87 2. Rơle điện từ . 90 3. Rơle trung gian . 92 4. Rơle điều khiển . 93 5. Rơle dòng điện . 94 6. Rơle điện áp . 96 7. Rơle tần số . 98 8. Rơle nhiệt . 99 9. Rơle thời gian . 100 10. Rơle tốc độ . 103 11. Rơle kỹ thuật số . 104 . Thiết bị cấp nguồn dự phòng . 119 . Thiết bị cấp nguồn liên tục UPS . 119 . Thiết bị tự động đổi nguồn ATS . 122

TỪ KHÓA LIÊN QUAN