tailieunhanh - CTy Thủy Sản An Giang - Báo cáo thường niên 2008 ( Tiếng Anh)

Bản báo cáo thường niên năm 2008 của công ty cổ phần XNK thủy sản An Giang bằng tiếng Anh | II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH SỐTT Chỉ tiêu ĐVT Kỳ báo cáo Lũy kê 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ đồng 523 516 736 710 2 101 446 382 388 2 Các khoản giảm trừdoanh thu đồng 15 197 869 596 21 849 533 207 3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ đồng 508 318 867 114 2 079 596 849 181 4 Giá vốn hàng bán đồng 426 462 402 721 1 763 028 244 667 5 Lọi nhuận gộp vê bán hàng và cung cấp DV đồng 81 856 464 393 316 568 604 514 6 Doanh thu hoạt động tài chính đồng 13 972 499 771 7 Chi phí tài chính đồng 29 617 248 891 70 183 582 572 8 Chi phí bán hàng đồng 56 933 241 824 240 739 304 187 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp đồng 7 009 996 014 24 863 779 864 10 Lọi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đồng 2 268 477 435 15 487 566 975 11 Thu nhập khác đồng 1 478 338 017 5 469 266 024 12 Chi phí khác đồng 2 263 706 864 4 768 209 693 13 Lọi nhuận khác đồng -785 368 847 701 056 331 14 Phần lọi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết liên doanh đồng -3 370 081 345 -3 370 081 345 15 Tổng lọi nhuận kê toán truóc thuê đồng -1 886 972 757 12 818 541 961 16 Chi phí Thuê TNDN hiện hành đồng -1 957 234 641 1 367 040 341 17 Chi phí Thuê TNDN hoãn lại đồng 18 Lọi nhuận sau thuê TNDN đồng 70 261 884 11 451 501 620 - Lọi ích cổ đông thiểu số đồng -781 111 634 -914 818 055 - Lọi nhuận sau thuê của Công ty mẹ đồng 851 373 518 12 366 319 675 18 Lãi cơbản trên cổ phiếu đồng 66 962 III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH co BẢN Chỉ áp dụng đối vói báo cáo năm SỐTT Chỉ tiêu ĐVT Năm trước Năm nay 1 Cơ cấu tài sản - Tài sản ngắn hạn Tổng tài sản - Tài sản dài hạn Tổng tài sản 2 Cơ cấu nguồn vốn - Nợphải trả Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu Tổng nguồn vốn 3 Khả năng thanh toán - Khả năng thanh toán nhanh lần - Khả năng thanh toán hiện hành lần 4 Tỷ suất lợi nhuận - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế Tổng tài sản - Tỷ suất lợi nhuận sau thuê Doanh thu thuần - Tỷ suất lợi nhuận sau thuê Nguồn vốn chủ sở hữu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN