tailieunhanh - Từ điển Anh - Việt chuyên ngành thủy lợi - phần 2
Từ điển mang đậm phong cách của nhóm tác giả biên soạn ra nó. Tính tương đối của từ điển còn có nguyên nhân từ sự khác biệt của mỗi nền văn hóa - văn minh, ngôn ngữ, dân tộc, quốc gia trên thế giới. Mỗi thành tố trên có thể lý giải về cùng một hiện tượng xã hội theo nhiều quan điểm, tư tưởng hay chính kiến khác nhau. Do đó, có thể cùng một khái niệm, nhưng tùy theo mỗi nền văn hóa khác nhau, có thể có cách sử dụng (vận dụng) khác nhau | ÚYBAMTvủintuouôcTỂ OCTO 0 HÕiM VA MẤT TNÓK HỐHO IMdN MULTILINGUAL TECHNICAL DICTIONARY ON IRRIGATION AND DRAINAGE TỪ ĐIỆN THUẬT NGỮ KỸ THUẬT CHUYỂN NGÀNH THÚYLQ1 NHA XUẤT BÁN XAV OỤNU maa 280 mac M maar hô trên miệng núi lửa macadam đá dăm rải đường macadam đường rải đá dăm asphalt đá dăm trộn nhựa đường asphalt grouted đá dãm lát có phụt atphan asphalt penetration đá dăm lát thấm atphan cement bound đá dăm xi măng coated đá dăm tẩm nhựa đường mặt đường đá dăm có lớp phủ hot mixed đá dăm trộn bitum nóng impregnated đá dăm tẩm nhựa đường mặt đường đá dăm có lớp phủ penetration đá dăm có phun vật liệu dính kết mặt đường đá dăm thấm nhựa plain đá dám khan đá dãm không nhựa đường lớp đá dăm lát khan sandwish process lớp đá dăm lát có trộn xi mãng silicated mặt đường đá dăm phủ silicat soil bound đá dăm trộn đất tar đá dăm nhựa đường tar penetration đá dăm đầm nén có tưới nước đá dàm nhựa đường trong nước machine máy máy công cụ động cơ phương tiên giao thông ageing testing máy thí nghiêm hóa già aggregate washing máy rửa cốt liệu máy rửa vật liệu attrition testing máy thí nghiệm tính chất cơ học bend testing máy thí nghiệm uốn block testing máy thí nghiệm mẫu bêtòng blow testing máy thí nghiệm độ bền va đập boring máy khoan lỗ máy khoan địa chất box spreading thùng rải bêtông breakdown máy thí nghiệm kéo đứt máy thí nghiêm có phá mẫu bucket trenching máy xúc đào rãnh buckling testing máy thí nghiệm uốn cong dọc mac 281 mac building thiết bị xây dựng building material testing máy thí nghiệm vật liệu xây dựng casing straightening máy nắn thẳng ống chèn clay cutting thiết bị cắt đất sét compaction máy đầm nén compressed air máy khí nén concrete grouting máy phụt xi măng gia cô bê tông concrete handling máy vận chuyển bê tông concrete reinforcement bar bending máy uốn cốt thép thanh construction material máy sản xuất vật liêu xây dựng construction material testing máy thí nghiệm vật liệu xây dựng core cutting máy khoan lấy nõn mũi khoan rộng core making máy gia công nõn .
đang nạp các trang xem trước