tailieunhanh - Từ điển Anh - Việt chuyên ngành thủy lợi - phần 1

Tham khảo sách 'từ điển anh - việt chuyên ngành thủy lợi - phần 1', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ÚYBAMTvủintuouôcTỂ OCTO 0 HÕiM VA MẤT TNÓK HỐHO IMdN MULTILINGUAL TECHNICAL DICTIONARY ON IRRIGATION AND DRAINAGE TỪ ĐIỆN THUẬT NGỮ KỸ THUẬT CHUYỂN NGÀNH THÚYLQ1 NHA XUẤT BÁN XAV OỤNU CÁCH DÙNG Từ ĐIỂN Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt có những quy ước sau đây - Thuật ngữ Anh được xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh. - Thuật ngữ Anh gồm hai từ có dấu nối thì được xem như viết liền và xếp theo thứ tự của chữ cái đầu tiên Thí dụ flood - induced xếp theo f rain - aíTected xếp theo r - Thuật ngữ Anh ghép được xếp theo thứ tự của chữ cái của từ dùng làm định ngữ Thí dụ flood - induced area - được xếp theo area - Từ dùng làm định ngữ được ký hiệu bằng dấu Thí dụ Accélération absolute of gravity Cùng một thuật ngữ nhưng khác từ loại thì các thuật ngữ việt tương ứng được phân cách bằng dấu Thí dụ compact đặc chặt đầm chặt under flow dòng chảy ngầm chảy ngầm - Dấu phẩy dùng để ngăn cách các thuật ngữ cùng nghĩa dấu chấm . dùng để ngăn cách các thuật ngữ khác nghĩa. - Phần in đứng trong dấu ngoặc đơn là có thể dùng hoặc không dùng. - Phần in nghiêng trong dấu ngoặc đơn dùng để giải thích Thí dụ Transpiration sự thải nước thực vật Toe well vật tiêu nước ở chán hạ lưu đập aba 5 abs abacus toán đồ bản tính đầu cột đỉnh cột abatement sự hạ xuống sự giảm bớt sự thanh toán flood sự giảm lũ noise sự chống ồn pollution sự giảm nhiễm bẩn ability khả năng nâng lực khả năng thanh toán vôh sẩn có nguồn vốn wetting khả năng thấm ướt ablation sự bào mòn sự tan mòn sự tải mòn aeolean sự bào mòn do gió eolian sự bào mòn do gió fluvial sự bào mòn do sông ground sự bào mòn mặt đất mechanical sự bào mòn cơ học surface sự bào mòn trên mặt wind sự bào mòn do gió abrasion sự mài mòn sự bào mòn do vật rắn bùn cát. flow sự bào mòn do dòng chảy water sự bào mòn do nước wave sự bào mòn do sóng wind sự bào mòn do gió sự thổi mòn abrasive chất mài mòn abrupt dốc đứng hiểm trở abruption sự gãy rời sự đứt rời abruptness thế dốc đứng sự hiểm trở absorbability khả năng hút thu absorbable hút thu được .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN