tailieunhanh - Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo

Tài liệu "Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo" được biên soạn nhằm trang bị cho người Việt Nam đi làm việc tại Đài Loan kiến thức và kĩ năng giao tiếp cơ bản trong thực hiện công việc sản xuất, chế tạo. Giúp người học có khả năng làm việc độc lập, tự giải quyết được các tình huống xảy ra khi không có phiên dịch và có thể nâng cao trình độ tiếng Hoa khi làm việc tại Đài Loan. Mời các bạn cùng tham khảo để biết thêm các nội dung chi tiết. | Bé Lao éng th- ng binh vµ x héi CỤC QUẢN LÝ LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HOA PHỤC VỤ CHO LAO ĐỘNG SẢN XUẤT CHẾ TẠO Hà nội 2013 第一課- ÀI 工廠主題 Công xưởng 一 會話 HỘI THOẠI 組長 請跟我來 我會介紹我們的工廠 Zǔ zhǎng Qǐng gēn wǒ lái wǒ géi nǐ jiè shào wǒ men de gōng chǎng . 阿興 謝謝您 A xìng Xièxie nín . 組長 這是辦公室 如果沒有事千萬不要進去 Zǔ zhǎng zhè shì bān gōng shì rú guǒ méi yǒu shì qiān wàn bú yàojìn qù . 阿興 好 我瞭解了 A xìng Hǎo wǒ liáo jiě . 組長 這邊是工廠 你要觀察這邊的東西 以及 Zǔ zhǎng 我們工廠的的規定 zhè biān shì gōng chǎng nǐ yào guān chá zhè biān de dōng xi yǐ jí wǒ men gōng chǎng de guì dìng . 阿興 好的 我會注意 A xìng Hǎo de wǒ huì zhù yì . 組長 工具用好後 要放回原處 Zǔ zhǎng Gōng jù yòng hǎo hòu yào fàng huí yuán chǔ. 阿興 好的 我會注意 A xìng Hǎo de wǒ huì zhù yì . 組長 你已經知道這些工具的中文名稱了嗎 Zǔ zhǎng ní yǐ jīng zhī dào zhè xiē gōng jù de zhōng wén míng chēng le ma 阿興 我會一些 例如 電焊條 錘子 鉗子等等 A xìng wǒ huì yī xiē lì rú diàn hàn tiáo chuí zi qián zi děng děng . 組長 那好 但是你要多學其他工具的名稱 Zǔ zhǎng nà hǎo dàn shì nǐ yào duō xué qí tā gōng jù de míng chèng . 阿興 好的 我會努力 A xìng Hǎo de wǒ huì nǔ lì . 組長 這台機器之後會由你負責 Zǔ zhǎng zhè tái jī qì zhī hòu huì yóu nǐ fùzé . 阿興 是哦 誰會負責教導我 A xìng shì ō shuí huì fù zé jiào dǎo wǒ 組長 李先生負責教你 你要努力 Zǔ zhǎng 在很短時間要學好 lǐ xiān shēng fù zé jiào nǐ nǐ yào nǔ lì zài hěn duǎn shí jiān yǎo xué hǎo . 阿興 好的 我會努力向他學習 A xìng Hǎo de wǒ huì nǔ lì xiàng tā xuéxí . 組長 那邊有廁所 你要注意 Zǔ zhǎng 不可以在廁所裡面抽煙 nà biān yǒu cè suǒ nǐ yào zhù yì bù kě yǐ zài cè suǒ lǐ miàn chòu yān 阿興 好的 我沒有抽煙 A xìng Hǎo de wǒ méi yǒu chòu yān . 組長 這邊是飲水器 你要準備自己的杯子 Zǔ zhǎng zhè biān shì yǐn shuǐ jī nǐ yào zhǔn bèi zì jǐ de bēi zi . 阿興 好的 A xìng Hǎo de . 組長 材料庫在二樓 需要拿材料的時候 要跟組長講 Zǔ zhǎng Cái liào kù zài èr lóu xù yào ná cǎi liào de shí hòu yào gēn zǔ zhǎng jiǎng . 阿興 好的 A xìng Hǎo de . 組長 成品庫在那邊 明天我會帶你進去讓你知道產品做好之後要放 Zǔ zhǎng 在哪裡 Chéng pǐn kù zài nà biān míng tiān wǒ huì dài nǐ jìn qù ràng nǐ zhì dào chǎn pǐn zuò hǎo zhī hòu yào fàng zài nǎ lǐ. 阿興 好的 A xìng Hǎo de. 組長 那邊是會議室 那邊是餐廳 吃飯和午休時間是一個小時 Zǔ zhǎng 從 12 點到 1 點 千萬不要睡過頭 nà biān shì huì yì shì nà biān shì cān tīng chī fàn hé

TỪ KHÓA LIÊN QUAN