tailieunhanh - Bộ 21 đề ôn tập học kỳ 2 môn Toán lớp 1

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì thi sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo Bộ 21 đề ôn tập học kỳ 2 môn Toán lớp 1 làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt! | BỘ 21 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 ĐỀ SỐ 1 I. Trắc nghiệm 3 điêm ̉ Khoanh vào đáp án đúng 1. Số liền trước và số liền sau của số 17 là ̀ a 15 va 16 b 15 va 18 c 16 va 18 d 15 va 17 ̀ ̀ ̀ ̀ 2. Sô gôm 8 chuc va 2 đ ́ ̀ ̣ ̀ ơn vi la ̣ ̀ a 28 b 92 c 82 d 80 ́ ̣ 3. Phep công 19 9 co kêt qua băng ́ ́ ̉ ̀ a 18 b 29 c 28 d 39 II. Tự luân 7 điêm ̣ ̉ Bài 1 Đặt tính rồi tính 4 điểm a 38 7 b 54 8 c 72 3 d 28 6 . . Bài 2 Nôi phep tinh v ́ ́ ́ ới kêt qua đung 2 điêm ́ ̉ ́ ̉ 65 35 8 41 Bài 3 Đúng ghi Đ sai ghi S vào ô trống 2 điêm ̉ a 39 23 52 b 43 5 48 c 12 23 45 d 26 9 15 Đề Bài 1 2đ Đặt tính rồi tính 32 42 94 21 50 38 67 3 . . . . . . . . . . . . Bài 2 2đ Viết số thích hợp vào ô trống 89 98 92 94 Bài 3 4đ a Khoanh tròn vào số bé nhất 81 75 90 51 b Khoanh tròn vào số lớn nhất 62 70 68 59 c Đúng ghi Đ sai ghi S Số liền sau của 23 là 24 Số liền sau của 84 là 83 số liền sau của 79 là 70 Số liền sau của 98 là 99 Số liền sau của 99 là 100 Bài 4 2đ An có 19 quả táo An cho em 7 quả. Hỏi An còn bao nhiêu quả táo . . . . . . . . . . . . Bài 5 1đ Mỗi hình vẽ dưới đây có bao nhiêu đoạn thẳng Có . đoạn thẳng Có . đoạn thẳng ĐỀ SỐ 2 Bài 1 a Điền số thích hợp vào chỗ chấm 60 64 65 67 70 71 73 76 77 80 b Viết thµnh các số Bốn mươi ba . Ba mươi hai . Chín mươi bảy . Hai mươi tám . Sáu mươi chín . Tám mươi tư . Bài 2 Đặt tính rồi tính a 45 34 56 20 18 71 74 3 . . . . . . . . b 58cm 40cm . 57 2 4 . Bài 3. gt 63 60 65 48 88 45 63 20 . . . . . . . ĐỀ SỐ 3 1. a Viết thµnh các số Năm mươi tư Mười . Bảy mươi mốt Một trăm . b Khoanh tròn số bé nhất 54 29 45 37 c Viết các số 62 81 38 73 theo thứ tự từ lớn đến bé 2. a Nối số với phép tính thích hợp 3 7 5 0 1 0 0 0 92 78 40 25 b Đặt tính rồi tính 22 48 10 15 3 63 99 48 54 45 65 23 . . . . . . . . . . . . c Tính 27 12 4 38 32 32 . 25cm 14cm . 56cm 6cm 7cm . hồ chỉ mấy giờ 11 12 1 11 12 1 10 2 10 2 9 3 9 3 8 4 ờ 8 4 ờ gi 7 5 gi 7 5 6 6 4. Viết 27 31 99 100 94 4 80 18 20 10 56 14 46 14 25 41 41 25 5. Hình vẽ bên có hình tam giác hình .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN