tailieunhanh - Bài giảng Kết cấu thép theo Tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 P8
Diện tích As của các sườn tăng cường ngang trung gian được yêu cầu để chịu hiệu ứng trường kéo của vách được xác định bằng cách chia công thức | Bài giảng Kết cấu thép theo Tiêu chu ẩn 22 TCN 272-05 và AASHTO LRFD bằng bề rộng nguyên trừ đi tổng bề rộng các lỗ và cộng với giá trị s2 4g cho mỗi đường chéo tức là 2 w w- d ỵ 4- với wg là bề rộng nguyên của cấu kiện mm d là đường kính danh định của bu lông mm cộng 2 mm s là khoảng cách so le của hai lỗ bu lông li ên tiếp giữa hai hàng mm và g là khoảng cách ngang giữa hai h àng lỗ hình . Hình Bố trí bu lông so le VÍ DỤ Hãy xác định diện tích thực hữu hiệu và sức kháng kéo có hệ số của một thép góc đơn chịu kéo L 152 x 102 x 12 7 được hàn vào bản nút phẳng như trên hình . Lỗ dùng cho bu lông đường kính 22 mm. Sử dụng thép công tr ình cấp 250. Hình Thép góc đơn chịu kéo liên kết bu lông với bản nút Bài giải Bề rộng nguyên của mặt cắt ngang l à tổng của bề rộng hai cánh trừ đi một bề d ày wg 152 102 - 12 7 241 3 mm Đường kính lỗ thực tế l à d 22 2 24 mm Dùng công thức bề rộng thực theo đường abcd là _ __ 35 2 . w 241 3 - 2 24 198 4 mm n 4 60 64 Bài giảng Kết cấu thép theo Tiêu chu ẩn 22 TCN 272-05 và AASHTO LRFD và theo đường abe wn 241 3 -1 24 217 3 mm Trường hợp thứ nhất l à quyết định như vậy An twn 12 7 196 0 2519 7 mm2 Vì chỉ một cánh của thép góc được liên kết diện tích thực phải được giảm đi bởi hệ số U. Do có 3 bulông đượcbố trí trên một hàng theo phương tác dụng lực nên U 0 85 và từ công thức Ae UAn 0 85 2519 7 2141 77 mm2 Sức kháng chảy có hệ số cũng được tính như trong ví dụ ỳyP y ỳyPyAg 0 95 250 3060 N Sức kháng đứt có hệ số được tính từ công thức ỳuPUy M 0 80 400 2141 77 685367 4N Đáp số Sức kháng kéo có hệ số được quyết định bởi sự phá hoại đứt của mặt cắt giảm yếu và bằng 685 37 kN. Cách tính An trong một số trường hợp đặc biệt g g1 g2 ff tw 2 A . . n abefd s2 t t Ag - Ahole Ag - 2dholetf - 2dholetw 2g 1 1 65 Bài giảng Kết cấu thép theo Tiêu chu ẩn 22 TCN 272-05 và AASHTO LRFD d g 2 gi tw A . . n abefd - Ag Ahole - Ag _ 4dholetf _ 2dholetw s2 1 t tf 1 - g l 4 2 tJL 4 2 Giới hạn độ mảnh Yêu cầu về
đang nạp các trang xem trước