tailieunhanh - Tuyển tập 270 bài tập ôn các dạng toán môn Toán lớp 1

"Tuyển tập 270 bài tập ôn các dạng toán môn Toán lớp 1" được biên soạn với mục tiêu giúp các em học sinh lớp 1 dễ dàng ôn luyện, củng cố kiến thức môn Toán, chuẩn bị chu đáo cho các bài thi sắp diễn ra. | Tuyển tập 270 bài t p ôn các d ng toán l p 1 Bài 1 Số 26 46 98 - . 38 6 . 17 78 - . 70 . 71 12 . 37 67 90 - . 70 76 - 0 54 - . 54 Bài 2 Tính 86 36 . 86 56 . 50 34 . 97 47 . 97 50 . 50 47 . 68 38 . 34 30 . 60 40 . 60 40 . 100 40 . 100 60 . Bài 3 Tính 40 30 8 . 50 40 7 . 70 30 2 . 90 50 4 97 - 7 40 97 40 7 Bài 4 lt gt 40 5 49 7 . 79 28 65 14 . 34 25 . 43 15 1 . 79 24 . 97 42 . Bài 5 Lớp học có 20 học sinh nam và 16 học sinh nữ. Hỏi lớp có tất cả bao nhiêu học sinh Bài giải Bài 6 Viết số Bảy mơi ba . Ba mơi bảy . Chín mơi lăm . Năm mơi chín Sáu mơi tư Năm mơi mốt Bài 7 Đặt tính rồi tính 17 - 6 10 6 18 - 8 17 - 3 . . . . . . . . . . . . 12 5 14 4 2 13 15 - 4 . . . . . . . . . . . . Bài 8 Tính 18 cm - 8cm 7 cm . 19 cm - 5 cm 3 cm . 15 cm 4 cm - 9 cm . 10 cm 7 cm - 5 cm . 12 cm 6 cm - 6 cm . 14 cm - 4 cm 4 cm . 16 cm - 2 cm - 4 cm . 11 cm 8 cm - 4 cm . Bài 9 An có 12 viên bi Lan có 7 viên bi. Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu viên bi Tóm tắt Bài giải 2 Bài 10 Giải bài toán theo tóm tắt sau 19 cm A B O cm 15 cm . . . Bài 11 Đặt tính rồi tính 50 30 60 10 20 70 40 40 . . . . . . . . . . . . Bài 12 Tính 30cm 40cm . 20cm 50cm . 50cm 10cm . 60cm 30cm . Bài 13 a Khoanh vào số lớn nhất 20 80 90 60 40. b Khoanh vào số bé nhất 30 60 50 80 20. Bài 14 a Điền dấu gt lt vào chỗ chấm 40 20 . 70 50 30 . 80 90 . 60 30 50 10 . 50 b Viết số thích hợp vào ô trống 3 8 0 c Đúng ghi đ sai ghi s vào ô trống a 70 b 60 c 80 d 90 - - - - 20 30 30 40 90 30 30 40 Bài 15 Anh có 30 que tính em có 20 que tính. Hỏi anh và em có tất cả bao nhiêu que tính Tóm tắt Bài giải Anh có . que tính Em có . que tính Tất cả có . que tính Bài 16 Đặt tính rồi tính 30 50 60 - 30 13 4 19 - 6 . . . . . . . . . . . . Bài 17 a Tính 19 - 4 5 . 30 - 20 8 . b Số . 6 18 80 - . 30 Bài 18 a Điền dấu gt lt vào ô trống 4 14 5 18 80 - 50 70 20 . . b Viết các số 40 70 9 15 10 theo thứ tự từ lớn đến bé . Bài 19 a Viết theo mẫu - Số 20 gồm 2 chục và 0 đơn vị - Số 50 gồm . chục và . đơn vị - Số 27 gồm . chục và . đơn vị b Đúng ghi đ

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
10    179    3    26-12-2024
65    137    1    26-12-2024
54    150    1    26-12-2024