tailieunhanh - Công Nghệ Lắp Ráp - Xây Dựng Chuyền Máy Công Nghiệp (Phần 2) part 17

Tham khảo tài liệu 'công nghệ lắp ráp - xây dựng chuyền máy công nghiệp (phần 2) part 17', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 25 Máy phay và máy khoan tâm bán tự động Đặc tính kỹ thuật MP-71M MP-73M MP-76M Đường kính gia công mm 25-125 25-125 25-80 Chiều dài chi tiết gia công mm Giới hạn chạy dao của dao phay 200-500 500-1250 500-1000 vô cấp mm phút 20-400 20-400 20-400 Số cấp tốc độ của dao phay Giới hạn số vòng quay của dao phay 6 6 7 vòng phút 125-712 125-712 270-1255 Số cấp tốc độ của dao khoan 6 6 6 Giới hạn số vòng quay của dao khoan vòng phút 238-1125 238-1125 238-1125 Giới hạn chạy dao của dao khoan vô cấp mm phút 20-300 20-300 20-300 Công suất động cơ phay-khoan kw 7 5-2 2 7 5-2 2 5 51 1 Kích thước máy mm 1630x3140 1630x3790 1575x3300 Độ phức tạp sửa chữa R 7 7 7 _ _ _ . . . . _ 1 Bảng 26 Giá trị của hàm Laplace î t Z e 2 dt V2ÏÏJo t 0 00 0 01 0 02 0 03 0 04 0 05 0 06 0 07 0 08 0 09 0 0000 0040 0080 0120 0160 0199 0239 0279 0319 0359 0 1 0398 0438 0478 0517 0557 0596 0636 0675 0714 0753 0 2 0793 0832 0871 0909 0948 0987 1026 1064 1103 1141 0 3 1179 1217 1255 1293 1331 1368 1406 1443 1480 1517 0 4 1555 1591 1628 1664 1700 1736 1772 1808 1844 1879 0 5 0 1915 1950 1985 2019 2045 2088 2123 2157 2190 2224 0 6 2257 2291 2324 2357 2389 2422 2454 2486 2517 2549 0 7 2580 2611 2642 2673 2703 2734 2764 2794 2823 2852 0 8 2881 2910 2939 2967 1995 3023 3051 3078 3106 3133 0 9 3059 3186 3212 3238 3264 3289 3315 3340 3365 3389 0 3413 3438 3461 3485 3508 3531 3554 3577 3599 3621 1 1 3643 3665 3683 3708 3792 3749 3770 3790 3810 3830 1 2 3849 3869 3888 3907 3925 3944 3962 3980 3997 4015 1 3 4032 4049 4066 4082 4099 4115 4131 4147 4162 4177 1 4 4192 4207 4222 4236 4251 4265 4279 4292 4306 4319 1 5 0 4332 4345 4357 4370 4382 4394 4406 4418 4429 4441 1 6 4452 4463 4474 4484 4495 4505 4515 4525 4535 4545 1 7 4554 4564 4572 4582 4591 4599 4608 4616 4625 4633 1 8 4641 4649 4656 4664 4671 4678 4686 4693 4699 4706 1 9 4713 4719 4726 4732 4738 4744 4750 4756 4761 4767 2 0 0 4772 4778 4783 4788 4793 4898 4803 4808 4812 4817 2 1 4821 4826 4830 4834 4838 4842 4846 4850 4854 4857 2 2 4861 4865 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN