tailieunhanh - Công Nghệ Lắp Ráp - Xây Dựng Chuyền Máy Công Nghiệp (Phần 2) part 16

Tham khảo tài liệu 'công nghệ lắp ráp - xây dựng chuyền máy công nghiệp (phần 2) part 16', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 14. Máy khôn đứng Đặc tính kỹ thuật 3M82 3M83 3H84 Đường kính gia công mm Kích thước bàn máy mm Khoảng cách từ đầu khôn đến bàn máy mm Chiều dài lổ khôn mm Côn móc Số cấp tốc độ Giới hạn số vòng quay trục chính vòng phút Giới hạn chạy dao mm phút Công suất động cơ kW Kích thước máy mm Độ phức tạp sửa chữa R 80 500x800 690-1190 60-500 N 5 8 64 88 116 121 165 174 219 328 3-15 4 1580-1660 12 125 500x800 690-1190 60-500 N 5 4 90 120 160 240 3-18 4 1580-1660 14 50-200 800x800 2500 125-1250 N 5 8 63-315 0-20 1820x2290 15 Bảng 15. Máy phay lăn răng Đặc tính kỹ thuật 5K310 5K324 5k32 Đường kính bánh răng gia công mm 200 500 800 Môđun lớn nhất mm 3 5 10 Chiều rộng bánh răng mm 200 250 350 Góc nghiêng lớn nhất độ 60 30 60 Đường kính dao phay lớn nhất mm 125 120 120 Cổn móc trục dao phay N 3 N 4 N 5 Số cấp tốc độ của dao phay 9 9 9 GIỚI hạn số vòng quay của dao phay vòng phút 63-400 0-315 50-315 Chạy dao đứng mm vòng 0 63-4 0 8-5 0 8-5 Chạy dao ngang mm vòng 0 1-1 0 3-1 7 0 3-1 7 Cổng suất động cơ kW 3 7 5 Kích thước máy mm 925x1562 1150x2175 1450x2650 Độ phức tạp sửa chữa R 15 23 23 Bảng 16. Máy xọc răng Đặc tính kỹ thuật 5107 5M14 5B150 Đường kính gia công mm Xọc ngoài 80 20-500 800 Xọc trong 1000 550 800 Chiều rộng bánh răng mm Xọc ngoài 20 105 170 Xọc trong 15 75 170 Môđun mm 0 2-1 2-6 3-12 Số hành trình kép phút 400 700 65-450 33-180 1200 2000 Chạy dao vòng hành trình kép 0 0125- 0 14-0 75 0 2-1 5 Chạy dao hướng kính mm 0 56 0 025-0 1 0 015-0 02 Đường kính dao mm - 125 200 Khoảng cách từ đầu dao tới bàn máy 30 75-225 300 mm 35-60 Công suất động cơ kW 0 6 3 7 4 8 5 7 7 5 Kích thước máy mm 650x725 1285x1650 1800x3100 Độ phức tạp sửa chữa R 9 18 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
41    188    5    29-12-2024
6    141    0    29-12-2024