tailieunhanh - Nghiên cứu khả năng khử độc cho nước thải nhiễm 2,4,6 trinitrorezocxin bằng một số loại cây họ cói (Cyperraceae)

Bài báo giới thiệu kết quả nghiên cứu về khả năng áp dụng một giải pháp công nghệ sinh học mới - ứng dụng thực vật bậc cao (phitoremediation) mà cụ thể là cây học cói (Cyperraceae) trong đó có cây thủy trúc (Cyperus Alternifolius Linn) và cói (Cyperouea) để loại bỏ TNR khỏi nước thải nhằm mục đích tìm kiếm một số giải pháp công nghệ khả thi, giá thành hạ để xử lý nguồn nước thải công nghiệp Quốc phòng đặc chủng. | Journal of Science of Hanoi National University of Education Natural sciences Volume 52 Number 4 2007 pp. 84- 90 NGHI N CÙU KH N NG KHÛ ËC CHO N ÎC TH I NHI M 2 4 6-TRINITROREZOCXIN B NG MËT SÈ LO I C Y HÅ CÂI CYPERRACEAE é B nh Minh Ph m Ki n C íng é Ngåc Khu Tr n V n Chung Tæ V n Thi p Ph n vi n Cæng ngh mîi v b o v mæi tr íng 1 Mð u N îc th i bà nhi m 2 4 6- Trinitrorezocxin TNR hay cán gåi l stypnic axit l mët trong c c lo i ch t th i ëc h i cõa c c d y chuy n s n xu t vªt li u nê 1 . º khû ëc cho n îc th i bà nhi m TNR mët sè nh nghi n cùu xu t c c gi i ph p nh sû döng ozon 2 clo ho t 3 i n ph n 4 v ph ìng ph p vi sinh hi u kh 5 . Ph ìng ph p i n ph n ozon ph n v clo ph n câ u iºm l câ kh n ng ph n hu nhanh TNR khi nçng ë ch t æ nhi m CT N R th p CT N R lt 10 4 M 2-4 nh ng ái häi ph i u t x y düng d y chuy n thi t bà cæng ngh ho n ch nh. Ph ìng ph p sû döng clo ho t c n ph i ti p töc ho n thi n do câ nguy cì t o ra c c s n ph m phö l c c hñp ch t cì clo ëc h i vîi mæi tr íng n u i u ki n cæng ngh khæng ñc kiºm so t ch t ch . Ph ìng ph p vi sinh hi u kh 5 cán câ h n ch l tèc ë xû lþ chªm v khâ p döng ð quy mæ cæng nghi p. Trong b i b o n y chóng tæi s giîi thi u k t qu nghi n cùu v kh n ng p döng mët gi i ph p cæng ngh sinh håc mîi- sû döng thüc vªt bªc cao phitoremediation m cö thº l mët sè c y hå câi Cyperraceae trong â câ c y thu tróc Cyperus Alternifolius Linn v câi Cyperouea º lo i bä TNR khäi n îc th i nh m möc ch t m ki m mët sè gi i ph p cæng ngh kh thi gi th nh h º xû lþ nguçn n îc th i cæng nghi p Quèc pháng c chõng n y. 2 Ph n thüc nghi m Thi t bà nghi n cùu º nghi n cùu chóng tæi sû döng thi t bà quang phê tû ngo i kh ki n Model HP 8453 Mÿ thi t bà s c kþ khèi phê Model GC 6890 MSD 5972N Mÿ thi t bà nghi n m u thüc vªt chuy n döng cõa h ng Philip c n ph n t ch câ ë ch nh x c 0 1mg cõa h ng 84 Nghi n cùu kh n ng khû ëc cho n îc th i Toledo Thöy S v m y o pH cõa h ng Hanna Singapo . Ho ch t º chi t t ch ch t æ nhi m tø m u t thüc vªt v º ph n

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN