tailieunhanh - Chương 2: Tập lệnh PLC S7-200

Tài liệu Siemen S7-200 về các tập lệnh. Chương 2 trình bày về Tập lệnh PLC S7-200. . | Siemens S7-200 Tập lệnh CHƯƠNG 2 TẬP LỆNH S7-200 1. LỆNH LOGIC Bao góm cấc lệnh - Tiệp điệm thường hở NO . - Tiệp điệm thường đóng NC . - Ham đảó NOT . - Xung canh lện P . - Xung canh xuó ng N . - Ngó ra óut. - Lệnh SET va RESET. 2. Real Time Clock RTC . ĐỌC-RTC READ_RTC Lệnh đóc đóng hó thời gian thực la lệnh đóc thời gian va ngay thang hiện hanh tư đóng hó va đưa chung vàó bó đệm 8 bytệ bat đau tai địa chỉ T. READ-RTC EN ENŨ T . SET-RTC SET_RTC Lệnh sệt đóng hó thời gian thưc la lệnh ghi thời gian va ngay thang hiện hanh đện đóng hó bat đầu tai bó đệm 8 bytệ ờ địa chỉ T. SET_RTC EN ENO T Cấu trúc cua bộ đệm 8 byte có dang như sau T T 1 T 2 T 3 T 4 T 5 T 6 T 7 year month day hour minute second Ũ day of week Đóng hó thời gian thưc baó góm ngay thang nam giờ phut giay ngay tróng tuan. Khi cai đặt đóng hó thời thưc chó PLC có 2 cách trưc tiệp tư PC va gian tiệp tư người lạp trình. Vời phường phap gian tiếp tư người lạp trình cac thóng số nhập chó đóng hó thời gian thưc phai ờ dang só BCD. DuyMinh Software Page 1 Siemens S7-200 Tập lệnh To chức đong ho thôi gián thức - Nám yeár yy 00 đen 99. - Tháng month mm 01 đen 12. - GiỌ Hour hh 00 đen 23. - Phut minute mm 00 đen 59. - Giáy second ss 00 đen 59. - Ngáy trong tuán Dáy of week d 01 đen 07 vôi 01 lá má ngáy chu nhát . 3. CÁC LỆNH SO SÁNH . SO SÁNH BYTE Lênh so sánh byte dung đe so sánh hái giá trị IN1 vá IN2 báo gom IN1 IN2 IN1 IN2 IN1 IN2 IN1 In2 IN1 IN2 hoác IN1 IN2. Chu ý so sánh byte là loại so sánh không dấu. Khi so sánh hái giá trị IN1 vá IN2 kết quá so sánh đúng thì ngô rạ tác đông mức cạo vá ngứỢc lái. Inputs Outputs Operands Data Types Inputs IB. QB. MB. SMB. VB. SB. LB. AC. Constant VD AC LD BYTE Outputs FBD 1. Q. M. SM. T. c. V. s L. Power Flow BOOL . SO SÁNH INTEGER Lệnh so sánh integer dung đe so sánh hái giá trị IN1 vá IN2 báo gom IN1 IN2 IN1 IN2 IN1 IN2 IN1 1N2 IN1 IN2 hoác IN1 IN2. Chú ý so sánh integer lá loái so sánh co dá u 16 7FFFFFFFF 16 80000000 . Khi so sánh hái .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN