tailieunhanh - Đề thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia Tiếng Anh 12 năm học 2011-2012 – Bộ Giáo dục và Đào tạo

Đề thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia Tiếng Anh 12 năm học 2011-2012 – Bộ Giáo dục và Đào tạo giúp các em học sinh làm quen với các dạng câu hỏi bài tập khác nhau và rút kinh nghiệm trong quá trình làm bài thi. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2011 ĐÁP ÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Môn TIẾNG ANH Ngày thi 11 01 2011 Gồm 02 trang I. LISTENING 4 20 points Part 1 Part 2 Part 3 1. C. 11. B. 26. ten years ago 2. B. 12. C. 27. 20 students 3. D. 13. B. 28. 17 students 4. B. 14. C. 29. 16 lecturers 5. A. 15. A. 30. 21 6. C. 16. D. 31. minimum 7. A. 17. A. 32. students support services 8. D. 18. C. 33. organizations of publishing world 9. C. 19. B. 34. donations 10. A. 20. C. 35. computer literate 21. B. 36. history of printing 22. C. 37. mechanism of printing 23. B 38. book restorists 24. B. 39. printing machine 25. D. 40. now II. LEXICO- GRAMMAR 5 20 points Part 1. Your answers 41. B. 46. B. 42. D. 47. A. 43. B. 48. A. 44. B. 49. C. 45. C. 50. A. Part 2. 51. equally equal 52. principle principal 53. super superior 54. militancy militant 55. sexy sexist 56. glamour glamorous 57. exploit exploitation 58. were are 59. male-dominate male-dominated 60. moreover however Part 3. 61. invariably 62. commentator 63. differs 64. descriptive 65. observations 66. increasingly 67. opinionated 68. impartiality 69. unpredictable 70. organisational Part 4. 71. close down 72. bring out 73. checking 74. be worked 75. sift through over out 76. make up to 77. has been 78. do with 79. go round 80. laid down sitting on Part 5. 81. with 82. off 83. at 84. for 85. back 86. forward 87. up 88. out 89. through 90. after 1 III. READING 5 20 points Part 1. 91. B. 92. C. 93. D. . 95. A. 96. B. 97. C. 98. C. 99. B. 100. D. Part 2. 101. B 102. G 103. E 105. H 106. C 107. D 108. D 109. B 110. A Part 3 111. D 116. C 121. T 112. B 117. A 122. F 123. T 113. D 118. C 124. NG 114. A 119. D 125. NG 115. C 120. B Part 4 126. C 127. B 133. B 135. B 136. T 137. NG 138. 139. 140. T F NG IV. WRITING 6 20 points Part 1 20 points 141. are under no obligation to attend 142. where this type of pottery can may be found 143. for taking to take part

TỪ KHÓA LIÊN QUAN