tailieunhanh - Bài giảng Cơ sở dữ liệu - Phần 4: Truy vấn (Query)

Bài giảng Cơ sở dữ liệu: Truy vấn cung cấp cho người đọc các khái niệm, phân loại, truy vấn bằng QBE, cửa sổ thiết kế truy vấn, truy vấn có nhiều điều kiện, tạo trường tính toán, truy vấn bằng SQL, . | TRUY VẤN QUERY ttdung@ 1 NỘI DUNG 1 KHÁI NIỆM 2 TRUY VẤN BẰNG QBE 3 TRUY VẤN BẰNG SQL ttdung@ 2 KHÁI NIỆM Query là các câu lệnh SQL Structured Query Language ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc là một loại ngôn ngữ phổ biến để tạo hiệu chỉnh và truy vấn dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu quan hệ. Công cụ dùng để khai thác và xử lý dữ liệu Cho phép xây dựng các câu lệnh thực hiện thao tác rút trích chọn lựa và cập nhật dữ liệu Truy vấn bằng QBE Query By Example Xây dựng truy vấn bằng cách kéo thả Truy vấn bằng SQL Structure Query Language Xây dựng truy vấn bằng các câu lệnh SQL ttdung@ 3 PHÂN LOẠI Select query Rút trích và hiện thị dữ liệu có thể lọc dữ liệu theo yêu cầu Select query sub query và crosstab query Parameter query Thực hiện rút trích và hiện thị thông tin theo yêu cầu được nhập vào khi truy vấn thực thi Action query Thực hiện các yêu cầu về cập nhật dữ liệu thêm xóa sửa dữ liệu trong các bảng Make-table query delete query update query và append query ttdung@ 4 TRUY VẤN BẰNG QBE ttdung@ 5 SELECT QUERY Thực hiện rút trích và hiển thị thông tin theo yêu cầu ttdung@ 6 TẠO TRUY VẤN MỚI ttdung@ 7 TẠO TRUY VẤN MỚI ttdung@ 8 THỰC THI TRUY VẤN ttdung@ 9 CÁC CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ ttdung@ 10 CÁC CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ Design view ttdung@ 11 CÁC CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ Datasheet view ttdung@ 12 CÁC CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ SQL view ttdung@ 13 CỬA SỐ THIẾT KẾ TRUYVẤN ttdung@ 14 THAO TÁC TRONG CỬA SỔ THIẾT KẾ Chọn trường Chèn thêm xóa trường Tạo nhãn cho trường R-click Properties Caption Thêm xóa Table Query ttdung@ 15 BIỂU THỨC ĐIỀU KIỆN ttdung@ 16 TRUY VẤN CÓ NHIỀU ĐIỀU KIỆN AND ttdung@ 17 TRUY VẤN CÓ NHIỀU ĐIỀU KIỆN OR ttdung@ 18 TOP VALUE Hiện thị những bản ghi trên cùng của danh sách được tạo ra bơi một truy vấn Unique value R-click properties Unique values Yes ttdung@ 19 TẠO TRƯỜNG TÍNH .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN