tailieunhanh - Bài giảng Tiên lượng khởi phát chuyển dạ thành công

Bài giảng Tiên lượng khởi phát chuyển dạ thành công trình bày các nội dung chính sau: Tiên lượng sinh ngả âm đạo, khoảng thời gian từ lúc KPCD đến lúc sinh, chuyển dạ sinh, tiên lượng không sinh ngả âm đạo, . Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết. | Bài giảng Tiên lượng khởi phát chuyển dạ thành công CHIU YEE LIONA POON PHÓ GIÁO SƯ BÁC SĨ Khoa Y Trường Đại học Trung Hoa tại Hồng Kông Tiên lượng khởi phát chuyển dạ thành công Liona Poon Phó giáo sư MBBS MRCOG MD Res Chiều dài kênh cổ tử cung trước KPCD Tiên lượng sinh ngả âm đạo KPCD ở tuổi thai 35 0 - 42 6 tuần 822 trường hợp đơn thai Chiều dài kênh CTC tính bằng mm Thai quá ngày n 370 Tăng huyết áp n 105 Yếu tố của mẹ SGA LGA n 131 Bệnh lý của mẹ n 62 Tương tự nhau Ối vỡ non n 58 yêu cầu của mẹ n 50 Past obstetric Hx n 24 Tuổi mẹ APH n 22 BMI Sanh ngả âm đạo trong vòng 24 giờ 530 trường hợp Tuổi thai MLT trong vòng 24h do suy thai ở 54 cas amp CD ngưng tiến triển ở 28 cas MLT do suy thai ở 70 cas amp CD ngưng tiến triển ở 91 cas Mục đích - Để kiểm tra ảnh hưởng của tuổi thai BMI tuổi mẹ chiều dài kênh cổ tử cung trước KPCD có ảnh hưởng tương đương với 1. Khoảng thời gian từ lúc KPCD đến lúc sanh 2. Khả năng chuyển dạ sanh ngả âm đạo trong 24 giờ. 3. Nguy cơ mổ lấy thai Rane et al 2005 Chiều dài kênh cổ tử cung trước KPCD Khoảng thời gian từ lúc KPCD đến lúc sinh Chiều dài kênh cổ tử cung trước KPCD Các mô hình tiên lượng Kết quả KPCD đến lúc sinh Sinh ngả âm đạo MLT do CD ngưng trong vòng 24h trong vòng 24h tiến triển Hazard ratio 95 CI Odds ratio 95 CI Odds ratio 95 CI Chiều dài kênh CTC Các đặc điểm tương tự Con so Con rạ Tuổi thai BMI lt 30 gt 30 Tuổi mẹ Cân nặng lúc sinh Chiều dài kênh cổ tử cung trước KPCD Tiên lượng sinh ngả âm đạo Thai quá ngày 40 4 - 41 6 tuần 2 316 trường hợp đơn thai Ngôi thai KPCD Pre-induction Chiều dài kênhcervical cổ tử cung length trước KPCD Chuyển dạ sinh CD tự nhiên 25 35 60 Con so 25 50 Con rạ Tỷ lệ 25 Pre-induction Chiều dài kênhcervical cổ tử cung length trước KPCD Tiên lượng MLT 80 Da trắng 80 Da đen Con so

TỪ KHÓA LIÊN QUAN