tailieunhanh - Nghị quyết số 83/2019/NQ-­CP

Nghị quyết số 83/2019/NQ-­CP ban hành Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016 - 2020) của tỉnh Quảng Nam. Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Nghị quyết số 83 2019 NQ- CP CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 83 NQ CP Hà Nội ngày 07 tháng 10 năm 2019 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT KỲ CUỐI 2016 2020 TỈNH QUẢNG NAM CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Nghị quyết số 82 2019 QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2019 của Quốc hội về tiếp tục hoàn thiện nâng cao hiệu lực hiệu quả thực hiện chính sách pháp luật về quy hoạch quản lý sử dụng đất đai tại đô thị Căn cứ Nghị quyết số 751 2019 UBTVQH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội giải thích một số điều của Luật Quy hoạch Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam Tờ trình số 6572 TTr UBND ngày 27 tháng 11 năm 2017 Tờ trình số 3849 TTr UBND ngày 16 tháng 7 năm 2018 Tờ trình số 6736 TTr UBND ngày 20 tháng 11 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 17 TTr BTNMT ngày 13 tháng 02 năm 2018 Công văn số 4793 BTNMT TCQLĐĐ ngày 06 tháng 9 năm 2018 Công văn số 7018 BTNMT TCQLĐĐ ngày 25 tháng 12 năm 2018 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối 2016 2020 của tỉnh Quảng Nam với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Hiện trạng Hiện trạng năm 2010Điều chỉnh năm 2010 quy hoạch đến năm 2020 Diện Diện tích STT Chỉ tiêu sử dụng đất Cơ tích cấp cấp tỉnh Tổng Diện tích Cơ cấu cấu quốc gia xác định diện tích Tổng s ố ha phân bổ xác định bổ ha ha sung ha I LOẠI ĐẤT 1 Đất nông nghiệp 76 58 88 93 Trong đó Đất trồng lúa 5 40 5 55 Trong đó Đất chuyên 3 94 4 13 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 2 96 3 92 khác Đất trồng cây lâu năm 2 44 10 04 Đất rừng phòng hộ 29 61 29 86 Đất rừng đặc dụng 12 42 13 23 Đất .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN