tailieunhanh - Quyết định 30/2020/QĐ-UBND tp Cần Thơ

Quyết định 30/2020/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của quận Cái Răng. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Quyết định 30 2020 QĐ-UBND tp Cần Thơ ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ CẦN THƠ Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 30 QĐ UBND Cần Thơ ngày 07 tháng 01 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA QUẬN CÁI RĂNG ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Nghị định số 43 2014 NĐ CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai Căn cứ Nghị định số 01 2017 NĐ CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ quy định sửa đổi bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai Căn cứ Thông tư số 29 2014 TT BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập điều chỉnh quy hoạch kế hoạch sử dụng đất Căn cứ Nghị quyết số 40 NQ HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2020 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ về việc thông qua danh mục các dự án cần thu hồi đất năm 2020. Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 4277 TTr STNMT ngày 26 tháng 12 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của quận Cái Răng với các nội dung chủ yếu sau 1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch 2020 Đơn vị tính diện tích ha Tổng P. P. Chỉ tiêu sử P. STT Mã diện P. Lê P. Ba Thườn Hưng Hưng P. Tân P. Phú dụng đất tích Bình Láng g Phú Thạn Phú Thứ Thạnh h 4 5 1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 . 11 I LOẠI ĐẤT 56 244 04 463 35 62 851 88 908 66 08 93 Đất nông 1 NNP 59 72 63 290 01 819 86 90 49 358 21 516 17 22 nghiệp Đất trồng lúa LUA 244 74 56 06 40 65 4 53 0 71 1 96 140 83 Trong đó Đất chuyên LUC 244 74 56 06 40 65 4 53 0 71 1 96 140 83 trồng lúa nước Đất trồng lúa nước còn LUK lại Đất trồng LUN lúa nương Đất trồng cây hàng năm HNK 259 43 24 45 52 82 0 16 113 87 5 97 62 16 khác Đất trồng CLN 23 72 63 209 50 725 50 82 90 243 63 505 49 58 cây .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN