tailieunhanh - Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 18, quý 2 năm 2018

Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 18 trình bày chỉ tiêu kinh tế và thị trường lao động chủ yếu, dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lượng lao động; thu nhập của lao động làm công hưởng lương; thất nghiệp và thiếu việc làm trong quý 2 năm 2018. | Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 18 quý 2 năm 2018 .den color inherit .ttnd ol .ttnd ul .ttnd dl padding 0 0px 0 20px .ttnd hr margin 10px 0px .ttnd a href javascript void 0 .ttnd a href color inherit dtextscript p text-align left dtextscript img vertical-align middle BẢN TIN CẬP NHẬT lt br gt THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM lt br gt Số 18 quý 2 năm 2018 lt br gt Bộ Lao động Thương binh Tổng cục Thống kê lt br gt và Xã hội lt br gt lt br gt PHẦN 1. MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG lt br gt 1. Một số chỉ tiêu chủ yếu lt br gt Bảng 1. Một số chỉ tiêu kinh tế và thị trường lao động chủ yếu lt br gt 2017 2018 lt br gt Chỉ tiêu lt br gt Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 lt br gt 1. Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước GDP 6 3 7 5 7 7 7 4 6 8 lt br gt 2. Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu so với cùng kỳ lt br gt 18 9 19 8 21 1 22 0 16 0 lt br gt năm trước lt br gt 3. Vốn đầu tư toàn xã hội trên GDP 32 8 33 9 33 3 32 2 32 9 lt br gt 4. Chỉ số giá tiêu dùng so với cùng kỳ năm trước 4 15 3 79 3 53 2 82 3 29 lt br gt 5. Lực lượng lao động triệu người 54 52 54 88 55 16 55 10 55 12 lt br gt 6. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động 76 45 76 75 76 90 76 71 76 55 lt br gt 7. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp chứng chỉ 21 60 21 99 21 80 21 63 21 85 lt br gt 8. Số người có việc làm triệu người 53 40 53 77 54 05 53 99 54 02 lt br gt 9. Tỷ lệ lao động làm công hưởng lương trên tổng số lt br gt 42 77 42 62 43 44 43 52 43 80 lt br gt người có việc làm lt br gt 10. Tỷ lệ việc làm trong ngành nông nghiệp lâm nghiệp lt br gt và thuỷ sản NLTS trên tổng việc làm lt br gt 40 44 40 35 39 75 38 56 38 21 lt br gt lt br gt 11. Thu nhập bình quân tháng của lao động làm công lt br gt hưởng lương triệu đồng lt br gt 5 20 5 36 5 41 5 79 5 62 lt br gt 12. Số người thất nghiệp trong độ tuổi lao động lt br gt 6 8 2 1 5 lt br gt nghìn người lt br gt 13. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động 2 26 2 23 2 21 2 20 2 19 lt br gt 14. Tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị 3 19 3 14

TỪ KHÓA LIÊN QUAN