tailieunhanh - Quyết định 7034/QĐ - BYT

Nội dung tài liệu Quyết định 7034/QĐ-BYT ngày 21/11/2018 của Bộ Y tế về việc ban hành tài liệu hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Hóa sinh. Mời các bạn tham khảo! | Quyết định 7034/QĐ - BYT BỘ Y TẾ *** . HƢỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH HÓA SINH Tháng 11-năm 2018 MỤC LỤC STT DANH MỤC KỸ THUẬT Trang 1. Định lượng 17-0HP (17 alpha-Hydroxyprogesterone) máu 1 2. Định lượng α2- Macroglobulin máu 4 3. Định lượng acid amin máu và dịch sinh học bằng máy sắc ký 8 lỏng siêu hiệu năng (UPLC) 4. Định lượng acid béo tự do máu 23 5. Định lượng acid hữu cơ niệu 25 6. Định lượng acylcarnitine máu bằng MSMS 27 7. Định lượng Adiponectin máu theo kỹ thuật miễn dịch đo độ đục 31 8. Định lượng Aldosteron máu theo kỹ thuật hóa phát quang/điện 33 hóa phát quang 9. Định lượng AMH (anti –mullerrian hormon) máu theo kỹ thuật 36 hóa phát quang/điện hóa phát quang 10. Định lượng Amikacin máu 41 11. Định lượng Androstenedion máu theo kỹ thuật hóa phát quang 44 12. Định lượng anpha 1 microglobulin niệu 46 13. Định lượng beta-hydroxybutyrate máu 48 14. Định lượng BTP (Beta-Trace Protein) máu 50 15. Định lượng C1 Esterase Inhibitor máu 54 16. Định lượng calprotectin trong phân 56 17. Định lượng CDT (Carbohydrate Deficient Transferrin) máu 60 18. Định lượng Chì máu 65 19. Định lượng Chì niệu 68 20. Định lượng CRP (C reactive protein) máu 70 21. Định lượng DHEAS máu 72 22. Định lượng đồng niệu 77 23. Định lượng Ecstasy niệu 80 24. Định lượng ELF (Enhanced Liver Fibrosis) máu 84 25. Định lượng EPO (Erythropoietin) máu 87 26. Định lượng Everolimus máu 89 27. Định lượng GADA (Glutamic Acid Decarboxylase 94 Autoantibodies) máu 28. Định lượng GH (Growth hormone) máu theo kỹ thuật hóa phát 96 quang/điện hóa phát quang 29. Định lượng Hemopexin máu 99 30. Định lượng HVA (Homovanillic acid) và VMA (Vanillyl 103 mandelic acid)niệu 31. Định lượng IA2A ( Islet antigen 2) máu 108 32. Định lượng ICA (Islet cells autoantibodies) máu 100 33. Định lượng IgE đặc hiệu Dermatophagoides pteronyssinus máu 112 34. Định lượng IgE đặc hiệu Enterotoxin A (S Aureus) máu 115 35. Định

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN