tailieunhanh - Phân tích quy trình công nghệ hàn tàu dầu 104000 tấn, chương 12

Với chiều dày của vật liệu cơ bản là t = 22 mm, so sánh với tiêu chuẩn vát mép ta thấy cả bốn quy trình đều có góc vát Ө = 450 là lớn hơn so với góc vát tiêu chuẩn là 300 +5 . Các thông số còn lại của quy cách vát mép đều phù hợp với tiêu chuẩn. 3/ Các thông số hàn: a) Đường kính dây hàn: - Cả ba quá trình đều sử dụng dây hàn có đường kính d = 1,2 mm cho tất cả các lớp hàn. Điều này phù hợp vì đây là mối. | Chương 12 Phân tích các quy trình bán tự động khí CO2 DQS -2G-GMAW-H DQS-3G-GMAW-H DQS-3G-FCAW-H DQS-4G-FCAW-H. CÔNG TY TNI1II MỘT THÀNH VIÊN CNTT DUNG QUÀT w DUNG QUAT SHIPYARD MNASHIN QUY TRÌNH HÀN WELDING PROCEDURE SPECIFICATIONS WPS Quy trình hàn sổ. WPS No. DQS-2G-GMAW -11 Tiêu chuẩn Standart. VR. ABS Rules and 2006. Biên bản thứ mấu hàn số PQR No. POR-0060702-06H Phương pháp hàn Welding process. Hàn CO2 Gmaw. Kiéu mối hán Joint type. Giáp mối Butt weld. Tư thế hàn Position. Hàn ngang Horizontal. Vật liệu cơ bản Base metal categories. Vật liệu hàn Filler Metal categories. Phân loại vật liệu Ma leri al sped fícati on. ASTMA131 Phân loại vật liệu Material specification. AWS Kiểu hoặc cấp Type or Grade. AII36 cấp Classification. AWS ER70S Chiều dày Thickness . 22 Nhãn hiệu Brand name. MC-SOT Đường kính Diameter. N A Nhà sàn xuất Manufactures. CHUSUN-KOREA Quy cách vát mép Edge preparation. Thứ tự hàn Weld sequence. L-Lớp lót L-Firstmns. T- Lớp thịt T-F1I ling runs P- Lóp phù P-Capruns. Kỹ thuật hàn Technique. Dặc tính dòng điện Electrical Characteristics. Thầng hoặc zích zắc Stringer or weave bead. Cả hai Both. Kiểu hổ quang Stranfer mode. Globular Một lớp hoặc nhiều lớp Mull pass or single pass. Nhiêu lớp Multi pass Kiểu dòng điện Curcnt. DCEP sô kiềm hàn Number of electrodes. 01 Diện cực Vonfram Tungsten electrode. Khoảng cách giũa các điện cực Electrode spacing. Kích cữ Side. N A Theo chiểu dọc Longitudinal. N. A Loại Type. N A Chiêu dài ngang Lateral. N. A GÓC nghiêng Angle. N A Chiều dài đầu thò dây hàn Contract tube work distance. 16-30 Các thông số hàn Welding parmeter. Lớp hẳn Run No. Phương pháp hàn Welding process. Vật liệu hàn Filler metals. Dòng điện Current. Điện áp Volts V Tốc độ hàn Travel Speed. em min Khí bảo vệ Shielding gas. Nhiệt lựợng hâp thụ Heat input. Kj mm Cấp Class. Đường kinh Dia. Điện cực Polarity. Cường độ Amperes. A Thành phần Composition Lưu lượng Flow. L mm L GMAW ER70S DCEP 160 25 53 CO2 16-20 T GMAW .