tailieunhanh - Giá trị dinh dưỡng trong các món ăn từ phở

Tài liệu trình bày thành phần; giá trị dinh dưỡng của một số món từ phở như phở bò chín, phở bò sốt vang, phở bò tái, phở bò tái lăn, phở bò xào, phở cuốn, phở gà, phở xào tim cật. | Giá trị dinh dưỡng trong các món ăn từ phở PHỞ BÒ CHÍN 24H 352kcal Thành phần - Bánh phở: 140g - Hành tây: 25g - Thịt bò: 97g - Mỡ: 3g - Hành lá: 10g - Nước dùng: 330ml Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 352kcal 25,4g 6,7g 47,4g 0,4g 0 137μg Vitamin C Canxi Sắt Natri* Kali Kẽm Cholesterol 0 57mg 3,77mg 1518mg 434mg 2,54mg 42mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 3795mg (3,8g) 1 - 295 - PHỞ BÒ CHÍN BÌNH DÂN 291kcal Thành phần - Bánh phở: 140g - Mỡ: 3g - Thịt bò: 55g - Nước dùng: 370ml - Hành lá: 8g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 291kcal 16,1g 5,1g 45,3g 0,1g 0 110μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 5mg 40mg 2,24mg 1326mg 218mg 1,25mg 25mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 3315mg (3,32g) 2 - 296 - PHỞ BÒ SỐT VANG 483kcal Thành phần - Bánh phở: 180g - Hành lá: 30g - Thịt bò loại I: 150g - Nước dùng: 400ml - Mỡ: 5g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 483kcal 37,7g 10,7g 59,1g 0,3g 18μg 411μg Vitamin C Canxi Sắt Natri* Kali Kẽm Cholesterol 20mg 78mg 5,52mg 1835mg 604mg 3,43mg 65mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 4587,5mg (4,59g) 7 - 297 - PHỞ BÒ TÁI 24H 314kcal Thành phần - Bánh phở: 140g - Hành lá: 10g - Thịt bò: 65g - Mỡ: 3g - Hành tây: 25g - Nước dùng: 300ml Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 314kcal 18,7g 5,5g 47,4g 0,4g 0 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri* Kali Kẽm Cholesterol 9mg 53mg 2,77mg 1336mg 313mg 1,83mg 29mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 3340mg (3,34g) 4 - 298 - PHỞ BÒ TÁI BÌNH DÂN 276kcal Thành phần - Bánh phở: 140g - Mỡ: 3g - Thịt bò: 42g - Nước dùng: 300ml - Hành lá: 8g Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 276kcal 13,4g 4,6g 45,3g 0,1g 0 110μg Vitamin C Canxi Sắt Natri* Kali

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG