tailieunhanh - Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2020 môn Tiếng Nga - Bộ GD&ĐT

Hãy tham khảo Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2020 môn Tiếng Nga - Bộ GD&ĐT được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn. | KỲ THI TRUNG HỌC PHỎ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2020 Bài thi NGỎẠI NGỮ Môn thi TIẾNG NGA Thời gian làm bài 60 phút không kể thời gian phát đề Họ tên thí Số báo danh D. õerymHM pa3HMMH HayKaMH. D. HHiepecyacb D. CBOÕO ỊHOH D. ốoraTti Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B c D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 1 JÍIOJ I crajin name õonert yxygmenna 3KOJiorHHecKOÌí CHTyaụHH. A. no B. H3 c. H3-3a D. 3a Câu 2 3 Ị0p0Bbe HCJioBCKa yKpenaaeTca 3anaTHaM cnopioM. A. K B. ốnaronapa c. HO D. BonpeKH Câu 3 Bce ropBi Ha 3eMJie paspymaioTca HCHCTBHeM BOABI BeTpa H BpeMeHH. A. non B. Ha c. 3a D. Ha Câu 4 Bee c ổoriBniHM BHHMaHHeM CMOTpai Ha K ỘHHHiny cnopTCMena. A. õerynỊHÌí B. ốerymero c. ổerymeMy Câu 5 . JIomohocob He CHHian ceốa pa3H0CT0p0HHHM cnepnajmcroM A. HHiepecyionỊHH B. HHTepecyEOHỊHHca c. HHTepecya Câu 6 y Moeô cecTpbi ceỉínac Hei BpeMeHH íụia BenepHHKH. A. CBOỔOữHOe B. CBOÕOđHoro Câu 7 BapeHbe KOTopoe npnroTOBHJia MaMa BHTaMHHaMH. A. ổorai B. ốoraTO c. ốoraTa Câu 8 IIo-MoeMy caMBiìí õanei HaổKOBCKoro - 9TO JIeốen HHoe O3epo . A. H3BecTHee B. H3BCCTHBIM c. H3BecTHtrií D. H3BeciHeỉínnĩH Câu 9 MoốmibHbie TeaeộoHM oneHb ynoÕHbi n09T0My MHorne jnonn noj B3yiOTca. A. HUM B. HM c. HMH D. HHMH Câu 10 B nncbMe B õojn Hnny MOH nenyniKa noỗJiaronapHJi Bpaneă cnacinnx eMy 5KH3HB. A. CBoẽM B. CBoeỗ c. CBoero D. CBoê Câu 11 TaHa ÕBiBaioT õejn ie HOHH B CaHKT-IIeTepõypre A. HTO B. Kor ZỊa c. rne D. Kyqa Câu 12 Jhoneô noxoamx npyr Ha npyra - H6T KaaụỊbrií HMeeT CB0ẽ M. ropbKirìí . A. HeMy-HHốyzỊĩ B. Hero-HHÕyqb c. HTO-HHÕynb D. neM-HHÕynt Câu 13 Hama KOMnaHHa Hiner HHXcenepa no HHỘopMaiHKe y 0ojn moH OIIBIT paốoiBi. A. KOTOpBIỒ B. KOToporo c. KOTOpOMy D. KOTOpoă Câu 14 5Ĩ nywaio HTO JKHTCJin ropona AOJiaoHbi ocTaBaitca HOMa He 3apa3HTtca KoponaBHpycoM. A. ecrnỉ B. KaK c. HTO D. HTOÕBI Câu 15 Ypoacaỉí B nponuioM rony ỐBUIIUI0XMM ỐBDIO HaBonneHHe. A. ecmĩ ỐBI B. noiOMy HTO c. no9TOMy D. xoia Câu 16 OceHbK Ha AepeBBax acemeiOT H Bcê BOKpyr noKpEiBaeica acênTbiM lỊBeiOM.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN