tailieunhanh - Báo cáo tài chính quý 2 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát

Báo cáo tài chính dùng để cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế. Để lập được một bản báo cáo tài chính hoàn chỉnh, Báo cáo tài chính quý 2 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát dưới đây. Chúc các bạn thành công! | Báo cáo tài chính quý 2 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát NG TV CO PNAru NH[/A VA MOI TRI/ONG XANH AN PHAT LO CN 11+CN12 Cr=rm CN An D6ng, S6ch, $5ch, Ducpng, VN MST: 0800373586 qsF BAO CAO TAI CHiI{H t. Q0y ll ndm 2018 86o c6o tdi chinh q6m c6: BANG CAru O6I KE TOAN BAO CAO XEr Que HOAT DQNG KINH DOANH LUU CHUYEN TIEN TE Er urrun BAo cAo rAt cHiNH HAt ougNc zora r t: al4 J / /7t i; ",/ \4 r1 *Pca t't * \\ *v/ ER ,EE $3$$$$F$$$$$$F$$$ 5)! '6 ct ,! .> isA63lsx;;xs=nF$ 5 cONG Ty co plrAN NHVA rza mrx ax pnAr nAo cArl r,&r cniNn Dla chi: L6 ll-12 Cgm Cn An D6ng, Narn Sdch, tinh FI6i Duong Di€n tho4i: Fax: Quy 2 ndm 2018 MAu s6 :e-0td nAxc cAx oOr rE roax Tgi ngiy 30/06/2018 Don vi tinh; VNI) TAI SAN ylt2018 A. TAI SAN NGAN HAN 100 t,997,659,391,592 1,592,473,392,3g9 I. Ti6n vi cdc kho6n tuong rluong tidn r10 ).r 304,816,069,556 m. ). 395,121,136,250 1. I len 111 48,688,672"296 90,325,084,055 2. C6c kho6n tuong clirong tidn r12 256,127,397,260 294,796,052,195 u. Cr{c khoin tlAu tu tii chfnh ngin h4n 120 242,000,000,000 50,000,000,000 1. Chring kho6n kinh doanh r21 2" Dp'phdng gi6m gi6 chf'ng kho6n kinh doanh 122 a EAu tu nim gifi'ddn ngdy cl6o han 123 242,000,000,000 50,000,000,000 uI. Cdc khoin phdi thu ngin h4n 130 820,602,975,132 719,353,770,992 l. PhAi thu ngin hpn cria kh6ch hdng tai lJl 477,604,793,026 411,299,153,249 2. Trd trir6c cho b6n ng6n hgn | 1a IJZ 123,050,569,796 169,021 ,027 ,329 Ph6i thu nqi b0 ngin han 1aa a PhAi thu theo ti(5n dQ k6 hogch hgp d6ng xdy 1aA 1J+ l. rnal rnu ve cho vay ng6n hqn 135 123,308,300,000 60,000,000,00; 6 C6c kho6n ph6i thu kh6c r36 96,639,313,3r0 79,027,590,404 "7 Dp'phdng phdi thu ngin hpn kh6 ddi 1an L) / 6 Tdi s6n thi6u chd'xft 139 IV. Hing tdn kho 140 5850540,961,293 410,223,409,952 Fldng tdn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN