tailieunhanh - Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long (Chương trình cũ)

Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long (Chương trình cũ) là tài liệu hữu ích giúp các em ôn tập cũng như hệ thống kiến thức môn học, giúp các em tự tin đạt điểm số cao trong kì thi sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề thi. | Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long (Chương trình cũ) GRADE 12 REVIEW PAPER FOR THE 1ST MIDTERM TEST PART A I. PRONUNCIATION 1. “ed” ending 2. “s” ending 3. stress in two – syllable words II. GRAMMAR 1. Tesnes - Present simple - Present continuous - Present Perfect - Past simple - Past Continuous - Past perfect - Simple future - Near future 2. Reported speech - Statement III. VOCABULARY Topics: Homelife, Cultural diversity, Ways of socialising PART B Exercise 1 1. A. fills B. adds C. stirs D. lets 2. A. houses B. rushes C. goes D. watches 3. A cease B. chase C. increase D. raise 4. A. airports B. suitcases C. things D. calculators 5. A. plays B. says C. pays D. lays 6. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds 7. A. nurses B. watches C. chores D. dishes 8. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes 9. A. weekends B. works C. always D. feelings 10. A. hours B. students C. brothers D. hospitals 11. A. believed B. decided C. supposed D. concerned 12. A. determined B. shared C. agreed D. trusted 13. A. watched B. loved C. obliged D. valued 14. A. discussed B. liked C. stopped D. preceded 15. A arrested B. helped C. started D. decided 16. A. involved B. conducted C. managed D. followed 17. A. attracted B. supposed C. maintained D. hoped 18. A. demanded B. mended C. conducted D. hoped 19. A. washed B. fixed C. married D. laughed 20. A. blessed B. wretched C. learned D. wicked Exercise 2 Pick out the word that has the stress pattern different from that of the others. 1. A. household B. behave C. daughter D. children 2. A. attempt B. secure C. member D. collect 3. A. decision B. important C. another D. personal 1 4. A. football B. support C. happy D. member 5. A. supportive B. different C. motorbike D. anyway 6. A. attract B. person C. common D. verbal 7. A. instance B. polite C. accept D. approach 8. A. noisy B. signal C. across D. whistle 9. A. suppose B. social C.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG