tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Phước Nguyên
Dưới đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Phước Nguyên giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Phước Nguyên ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH 8 Năm học 2019 2020 A. GRAMMAR NOTES 1. Present simple tense (Thì hi ện tại đơn) of the verb “be”: S + am/is/are S + am/is/are + not Am/Is/Are + S ? of ordinary verb: S+V(s/es) S+don’t/doesn’t + Vbare inf Do/Does + S +Vbare inf ? *Use Diễn tả thói quen / hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại ( often, usually, sometimes, always, seldom, rarely, never, every ) Ex : I walk to school everyday She usually does her homework in the evening Diễn tả sự thật, chân lý Ex : The Earth moves around the sun The Sun rises in the East simple present tense with future meaning ( thì hiện tại đơn với nghĩa tương lai): nói về lịch trình, thời gian biểu Ex: What time does the plane take off? – It takes off in an hour. 2. Past simple (Quá kh ứ đơn) of the verb “be”: S + was/were S + was/weren’t Was/Were + S ? of ordinary verb: S + Ved/V2 S + didn’t + Vbare inf Did + S + Vbare inf ? *Use: Diễn tả hành động/ sự việc xảy ra vào một thời gian xác định trong quá khứ (yesterday, last week / , ago, the day before, ) và không còn liên quan đến hiện tại. Ex : Last night, I watched TV Mai didn’t do her homework yesterday because she was sick. 3. Future simple tense (Thì t ương lai đơn) S + will +Vbare inf S + won’t + Vbare inf Will + S + Vbare inf ? *Use Some adverbs are often used: tomorrow, next , someday, one day, tonight, this morning/ week , soon 1 Ex: I will be 14 on my next birthday There’s Eleanor. I’ll go and talk to her This bag looks heavy. I’ll help you 4. Talk about intention (dự định) with “be going to” S + be going to + Vbare inf Ex: Bob is tired of taking the bus to work. He is going to buy a car. 5. Present progressive tense ( Thì hi ện tại tiếp diễn) S + am/is/are + Ving .
đang nạp các trang xem trước