tailieunhanh - Giáo trình Điện tử số: Phần 1 - CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng

(NB) Phần 1 Giáo trình Điện tử số cung cấp cho người học các kiến thức: Hệ thống số đếm-số nhị phân, đại số boole-cổng logic, hệ tổ hợp. Cuối mỗi chương đều có phần bài tập để người học ôn tập và củng cố kiến thức. | Giáo trình Điện tử số Phần 1 - CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG BỘ MÔN ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG NGUYỄN THIỆN THÔNG NGUYỄN DUY THẮNG GIÁO TRÌNH ĐIỆN TỬ SỐ GIÁO TRÌNH DÙNG CHO HỆ CAO ĐẲNG NGÀNH CNKT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG TP. HỒ CHÍ MINH - 2019 MỤC LỤC CHƯƠNG 1 HỆ THỐNG SỐ ĐẾM - SỐ NHỊ PHÂN . 1 . CÁC HỆ THỐNG SỐ ĐẾM . 1 . Các khái niệm . 1 . Chuyển đổi cơ số . 2 . SỐ NHỊ PHÂN BINARY . 3 . Các tính chất của số nhị phân . 3 . Các phép toán số học trên số nhị phân . 4 . Mã nhị phân . 4 . SỐ NHỊ PHÂN CÓ DÂU . 7 . Biểu diễn số có dấu . 7 . Các phép toán cộng từ số có dấu . 9 CHƯƠNG 2 ĐẠI SỐ BOOLE - CỔNG LOGIC . 14 . CẤU TRÚC ĐẠI SỐ BOOLE . 14 . Các tiên đề Axioms . 14 . Các định lý cơ bản Basic Theorems . 15 . HÀM BOOLE BOOLEAN FUNCTION . 15 . Định nghĩa . 15 . Bù của 1 hàm . 16 . DẠNG CHÍNH TẮC VÀ DẠNG CHUẨN CỦA HÀM BOOLE . 16 . Các tích chuẩn minterm và tổng chuẩn Maxterm . 16 . Dạng chính tắc Canonical Form . 17 . Dạng chuẩn Standard Form . 18 . CỔNG LOGIC . 19 . Cổng NOT . 19 . Cổng AND . 19 . Cổng OR . 20 . Cổng NOR . 20 . Cổng EXOR . 21 . Cổng ENOR . 21 . RÚT GỌN HÀM BOOLE . 21 . Phương pháp đại số . 21 . Phương pháp bìa KARNAUGH . 22 . THỰC HIỆN HÀM BOOLE BẰNG CỔNG LOGIC . 30 . Cấu trúc cổng AND_OR. 30 . Cấu trúc cổng OR _ AND. 31 . Cấu trúc cổng AND_OR_INVERTER AOI . 31 . Cấu trúc cổng OR _ AND _INVERTER OAI . 31 . Cấu trúc toàn cổng NAND . 33 . Cấu trúc toàn cổng NOR . 34 CHƯƠNG 3 HỆ TỔ HỢP . 36 . GIỚI THIỆU - CÁCH THIẾT LẬP HỆ TỔ HỢP . 36 . BỘ CỘNG - TRỪ NHỊ PHÂN . 38 . Bộ cộng Adder . 38 . Bộ trừ Subtractor . 40 i . Bộ cộng trừ nhị phân song song .41 . Hệ chuyển mã Code Conversion .42 . BỘ GIẢI MÃ DECODER .43 . Giới thiệu .43 . IC giải mã .45 . Sử dụng bộ giải mã thực hiện hàm Boole .46 . BỘ MÃ HÓA ENCODER .46 . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG