tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P9

To be taken aback: Ngạc nhiên • To be taken aback: Ngạc nhiên • To be taken captive: Bị bắt • To be taken in: Bị lừa gạt • To be tantamount to sth: Bằng với vật gì • To be tardy for school: Đi học trễ giờ • To be ten meters deep: Mời thớc bề sâu, sâu mời thớc • To be ten years old: Mời tuổi • To be thankful to sb for sth: Biết ơn, cám ơn ngời nào về việc gì • To be the anchorage of sb's hope: Là nguồn hy vọng của ai •. | To be taken aback Ngạc nhiên To be taken aback Ngạc nhiên To be taken captive Bị bắt To be taken in Bị lừa gạt To be tantamount to sth Bằng với vật gì To be tardy for school Đi học trễ giờ To be ten meters deep Mời thớc bề sâu sâu mời thớc To be ten years old Mời tuổi To be thankful to sb for sth Biết ơn cám ơn ngời nào về việc gì To be the anchorage of sb s hope Là nguồn hy vọng của ai To be the architect of one s own fortunes Tự mình làm giàu To be the chattel of. Ngời nô lệ Là vật sở hữu của. To be the child of. Là thành quả của. do sinh ra bởi. To be the craze Trở thành mốt To be the focal point of one s thinking Là điểm tập trung suy nghĩ của ai To be the gainer by Thắng cái gì To be the glory of the age Niềm vinh quang của thời đại To be the heart and soul of Là thành phần cốt cán của tổ chức hội. To be the last to come Là ngời đến chót To be the loser of a battle Là kẻ thua bại trận To be the making of Làm cho phát triển To be the pits Dở tồi tệ To be the plaything of fate Là trò chơi của định mệnh To be the same flesh and blood Cùng dòng họ To be the slave of a slave to a passion Nô lệ cho một đam mê To be the staff of sb Là chỗ nơng tựa của ai To be the stay of sb s old age Chỗ nơng tựa của ai trong lúc tuổi già To be the twelfth in one s class Đứng hạng mời hai trong lớp To be the very picture of wickedness Hiện thân của tội ác To be there in full strength Có mặt đông đủ ở đó không thiếu sót ngời nào To be thirsty for blood Khát máu To be thorough musician Một nhạc sĩ hoàn toàn To be thoroughly mixed up Bối rối hết sức To be thoroughly up in sth Thông hiểu thạo về việc gì To be thrilled with joy Mừng rơn To be thrown into transports of delight Tràn đầy hoan lạc To be thrown out of the saddle Té ngựa bóng chng hửng To be thunderstruck Sửng sốt kinh ngạc To be tied to be pinned to one s wife s apron-strings Bám lấy gấu váy vợ hoàn toàn lệ thuộc vào vợ To be tied to one s mother s apron-strings Lẩn quẩn bên mình mẹ To be tied up with Có liên hệ đến có liên .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.