tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P7

To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn • To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn • To be on a diet: Ăn uống phải kiêng cữ • To be on a good footing with sb: Có quan hệ tốt với ai • To be on a good wicket: ở thế thuận lợi • To be on a level with sb: Ngang hàng với ngời nào, trình độ bằng ngời nào • To be on a par with sb: Ngang cơ với ngời nào • To be on a razor-edge:. | To be on a bed of thorns ở trong tình thế khó khăn To be on a bed of thorns ở trong tình thế khó khăn To be on a diet Ăn uống phải kiêng cữ To be on a good footing with sb Có quan hệ tốt với ai To be on a good wicket ở thế thuận lợi To be on a level with sb Ngang hàng với ngời nào trình độ bằng ngời nào To be on a par with sb Ngang cơ với ngời nào To be on a razor-edge Lâm vào cảnh lâm nguy To be on a sticky wicket ở thế bất lợi To be on boardwages Lãnh tiền phụ cấp lơng thực To be on decline Trên đà giảm To be on distant terms with sb Có thái độ cách biệt với ai To be on duty Đang phiên gác To be on duty Đang trực To be on edge mình gắt gỏng To be on equal terms with sb Ngang hàng với ngời nào To be on familiar ground ở vào thế lợi To be on fighting terms Cừu địch với nhau To be on furlough Nghỉ phép To be on guard duty Quân Gác phiên trực To be on holiday Nghỉ To be on loaf Chơi rong To be on low wage Sống bằng đồng lơng thấp kém To be on nettle Nh ngồi phải gai To be on one s back ốm liệt giờng lâm vào đờng cùng To be on one s beam-ends Hết phơng hết cách To be on one s bone Túng quẩn To be on one s game Sung sức To be on one s guard Cảnh giác đề phòng To be on one s guard Giữ thế thủ đề phòng tấn công To be on one s legs Đứng đi lại đợc sau cơn bệnh nặng To be on one s lone s by one s lone s Cô độc lẻ loi một mình một bóng To be on one s lonesome Một mình một bóng cô đơn To be on one s mettle Phấn khởi To be on one s own dunghill ở nhà mình có quyền tự chủ To be on pain of death Bị tử hình To be on parole Hứa danh dự To be on patrol Tuần tra To be on pins and needles Lo lắng bồn chồn bứt rứt To be on post Đang đứng gác To be on probation. Đang tập sự To be on reflection Suy nghĩ To be on remand Bị giam để chờ xử To be on sentry duty Đang canh gác To be on sentry-go Đang canh gác To be on short commons Ăn kham khổ To be on short leave on leave of absence Đợc nghỉ phép to be on short time làm việc không đủ ngày To be on street Lang thang đầu đờng xó .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN