tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P5
To be in (secret) communication with the enemy: Tư thông với quân địch • To be in (secret) communication with the enemy: Tư thông với quân địch • To be in (to get into) a flap: Lo sợ phập phồng • To be in a (blue)funk: Sợ xanh mặt, khiếp đảm • To be in a (dead) faint, to fall down in a faint: Bất tỉnh nhân sự • To be in a (dead)faint: Chết giấc, bất tỉnh nhân sự • To be in a clutter: Mất trật tự • To be in a fever of: Bồn chồn • To be. | To be in secret communication with the enemy Tư thông với quân địch To be in secret communication with the enemy Tư thông với quân địch To be in to get into a flap Lo sợ phập phồng To be in a blue funk Sợ xanh mặt khiếp đảm To be in a dead faint to fall down in a faint Bất tỉnh nhân sự To be in a dead faint Chết giấc bất tỉnh nhân sự To be in a clutter Mất trật tự To be in a fever of Bồn chồn To be in a fever Bị sốt bị nóng lạnh To be in a fine pickle Gặp cảnh ngộ khó khăn To be in a fix ở vào một cảnh ngộ lúng túng To be in a flutter Bối rối To be in a fog Không hiểu gì hoàn toàn mù tịt To be in a fret Cáu kỉnh To be in a fuddled state Bị rối trí vì say rợu To be in a fume Lúc giận To be in a good temper Có khí sắc vui vẻ To be in a hopeless state Bệnh nhân Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng không hy vọng cứu vãn đợc To be in a huff Tức giận To be in a hypnotic trance ở trong tình trạng bị thôi miên To be in a maze ở trong tình trạng rối rắm To be in a mess ở trong tình trạng bối rối lúng túng To be in a mix T tởng lộn xộn đầu óc bối rối To be in a muck of a sweat Đổ chảy mồ hôi hột To be in a muddle Đồ vật Lộn xộn không có thứ tự To be in a nice glow Cảm thấy trong ngời dễ chịu To be in a paddy in one of one s paddies Nổi giận To be in a position of victory ở vào thế thắng To be in a puzzle ở trong một tình trạng khó xử To be in a quagmire Gặp tình cảnh khó khăn To be in a quandary ở trong tình thế nghi ngờ To be in a rage Giận dữ nổi giận To be in a sad case ở trong hoàn cảnh đáng buồn To be in a sad plight ở trong hoàn cảnh buồn To be in a state of mortal anxiety Lo sợ chết đi đợc To be in a state of nerves Bực bội khó chịu To be in a sweat of fear Sợ toát mồ hôi To be in a tangle Bị lạc đờng lạc lối To be in a tantrum Đang bực bội cha nguôi giận cha hết giận To be in a terrible state of disorder ở trong tình trạng hết sức bừa bãi vô trật tự To be in a thundering rage Giận dữ To be in a ticklish situation ở vào một tình thế khó khăn khó xử To be in a tight box ở
đang nạp các trang xem trước