tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P2

To be a bad fit: Không vừa • To be a bad fit: Không vừa • To be a bear for punishment: Chịu đựng đợc sự hành hạ • To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ • To be a believer in sth: Ngời tin việc gì • To be a bit cracky: (Ngời)Hơi điên, hơi mát, tàng tàng • To be a bit groggy about the legs, to feel groggy: Đi không vững, đi chập chững • To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho ngời nào • To be a church-goer: Ngời năng. | To be a bad fit Không vừa To be a bad fit Không vừa To be a bear for punishment Chịu đựng đợc sự hành hạ To be a believer in ghosts Kẻ tin ma quỷ To be a believer in sth Ngời tin việc gì To be a bit cracky Ngời Hơi điên hơi mát tàng tàng To be a bit groggy about the legs to feel groggy Đi không vững đi chập chững To be a burden to sb Là một gánh nặng cho ngời nào To be a church-goer Ngời năng đi nhà thờ năng đi xem lễ To be a comfort to sb Là nguồn an ủi của ngời nào To be a connoisseur of antiques Sành về đồ cổ To be a cup too low Chán nản nản lòng To be a dab at sth Hiểu rõ giỏi thông thạo việc gì To be a dead ringer for sb Lóng Giống nh đúc To be a demon for work Làm việc hăng hái To be a dog in the manger Sống ích kỷ ích kỷ không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến To be a drug on the market Hàng hóa Là một món hàng ế trên thị trờng To be a favourite of sb to be sb s favourite Đợc ngời nào yêu mến To be a fiasco Thất bại to To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát lu loát To be a foe to sth Nghịch với điều gì To be a frequent caller at sb s house Năng tới lui nhà ngời nào To be a gentleman of leisure to lead a gentleman s life Sống nhờ huê lợi hằng năm To be a good judge of wine Biết rành về rợu giỏi nếm rợu To be a good puller Ngựa kéo giỏi khỏe To be a good walker Đi bộ giỏi To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi To be a good bad writer Viết chữ tốt xấu To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công To be a law unto oneself Làm theo đờng lối của mình bất chấp luật lệ To be a lump of selfishness Đại ích kỷ To be a man in irons Con ngời tù tội bị khóa tay bị xiềng xích To be a mere machine Ngời Chỉ là một cái máy To be a mess ở trong tình trạng bối rối To be a mirror of the time Là tấm gơng của thời đại To be a novice in at sth Cha thạo cha quen việc gì to be a pendant to. là vật đối xứng của. To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn To be a retarder of progress Nhân tố làm chậm sự tiến .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN