tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Ngô Quyền

Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Ngô Quyền. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Ngô Quyền REVISION FOR THE 1ST SEMESTER – CLASS 10 SCHOOL YEAR 2019­2020 A. MULTIPLE CHOICES I. Choose the word whose underlined part has a different pronunciation from the others in each sentence. 1. A. fasten B. sense C. smell D. rest 2. A. head B. ready C. peasant D. realize 3. A. lunch B. children C. teacher D. headache 4. A. toothache B. book C. food D. school 5. A. little B. fish C. meet D. pig 6. A. question B. education C. situation D. collection 7. A. magical B. capable C. game D, data 8. A. rubbish B. sunshine C. lunch D. consume 9. A. language B. package C. mathematics D. marvelous 10. A. dumb B. rob C. book D. bring 11. A. technology B. different C. mental D. dentist 12. A. worker B. from C. box D. doctor 13. A. mistake B. radio C. guitar D. page 14. A. liked B. washed C. stopped D. stayed 15. A. footstep B. pool C. tool D. moon II. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each sentence. 1. A. repair B. thirty C. fellow D. quarter 2. A. family B. tobacco C. buffalo D. several 3. A. effort B. permit C. picnic D. visit 4. A. various B. collection C. convenient D. permission 5. A. arrangement B. delicious C. occupy D. component 6. A. glorious B. official C. rapidly D. hospital 7. A. technology B. illustration C. definition D. electronic 8. A. computer B. different C. capable D. calculate 9. A. repair B. harrow C. arrive D. announce 10. A. interesting B. serious C. wonderful D. immediate 11. A. office B. language C. around D. other 12. A. beauty B. machine C. daily D. modern 13. A. photography B. performance C. exhibition D. professional 14. A. disabled B. mentally C. retarded D. consuming 15. A. subtract B. suffer C. effort D. primary III. Correction 1. .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG