tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn giúp bạn ôn tập, hệ thống lại các kiến thức đã học, đồng thời giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập hiệu quả để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. đề cương! | Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn Đ Ề C ƯƠ NG ÔN T Ậ P KI Ể M TRA H Ọ C K Ỳ II MÔN TI Ế NG ANH 8 A. Grammar I. Phares of purpose: in order (not) to so as to (not) to + infinitive : - > được dùng ñeådieãntaû1 muïc ñích. Ex: 1/ I study English well. I want to communicate with foreigners. I study English well to / in order to / so as to communicate with foreigners. 2/ She gets up late because she doesn’t want to go to school late. She gets get up not to / in order not to / so as not to go to school late. II. Can / Could / Will / Would + you + V . . . .? ( lôøi ñeànghò,yeâucaàu) Ex: - Would you like + to-inf . . . ? - Yes, please / No, thanks . - Can I get you + V bare inf . . . ? - That would be nice. - Will you have / Won’t you have . . . ? - No, thank you. III . adjectives 1. ADJECTIVE FOLLOWED BY AN INFINITIVE : It’s + adjective + to V - It’s dangerousto swimin thatriver. ( Bôi ôû consoângñoùthaätnguyhieåm.) - It’s easyto learnEnglish. ( Raátdeãhoïc tieángAnh. / Hoïc tieángAnh raátdeã.) * Những tính từ thường gặp: easy, difficult, hard, dangerous, important, necessary, lovely, interesting, nice, great => It’s + adj + to V = To V + tobe + adj = Ving + tobe + adj 2 ADJECTIVE FOLLOWED BY A NOUN CLAUSE: Subject + Verb + adjective + noun clause ( that + S +v) - They aredelightedthatyou passedyour exam. (Hoï raátvui khi baïnthi ñaäu.) - He washappythatyou rememberedhis birthday. ( OÂng aáyraátvui khi baïnnhôùsinhnhaätcuûaoâng aáy.) * NhöõngAdjectivesthöôønggaëptrongcaáutruùcnaøylaø: happy, delighted, sad, sure, certain, relieved, afraid, sorry IV: The present perfect tense: thì hiện tại hoàn thành 1Công thức: (+) S + have/ has + V3/ed () S + have / has + not + V3/ed. (?) Have/ Has + S + V3/ed.? .
đang nạp các trang xem trước