tailieunhanh - QCVN 33:2019/BTTTT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này quy định về lắp đặt mạng cáp ngoại vi viễn thông và các thiết bị phụ trợ, nhằm bảo đảm an toàn cơ học, điện, điện từ cho mạng cáp, đồng thời bảo đảm an toàn cho người tham gia giao thông, cho người thi công, khai thác, bảo dưỡng mạng cáp, người dân sinh hoạt, cư trú trong khu vực mạng cáp cũng như đáp ứng các yêu cầu về quản lý và mỹ quan công trình, đô thị. Quy chuẩn này không áp dụng đối với các tuyến cáp quang, cáp đồng thả biển. | QCVN 33 2019 BTTTT QCVN 33 2019 BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ LẮP ĐẶT MẠNG CÁP NGOẠI VI VIỄN THÔNG National technical regulation on installation of outside telecommunication cable network MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG . Phạm vi điều chỉnh . Đối tượng áp dụng . Tài liệu viện dẫn . Thuật ngữ định nghĩa . Chữ viết tắt 2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT . Quy định kỹ thuật đối với cáp treo . Điều kiện sử dụng cáp treo . Yêu cầu đối với cáp treo . Yêu cầu đối với cột treo cáp . Yêu cầu đối với tuyến cáp treo . Quy định kỹ thuật đối với cáp trong cống bể . Điều kiện sử dụng cáp trong cống bể . Yêu cầu đối với cáp trong cống bể . Yêu cầu đối với hầm cáp hố cáp bể cáp . Yêu cầu đối với tuyến cống bể . Tiếp đất và chống sét cho mạng cáp trong cống bể . Quy định kỹ thuật đối với cáp chôn trực tiếp . Điều kiện sử dụng cáp chôn trực tiếp . Yêu cầu đối với cáp chôn trực tiếp . Yêu cầu đối với tuyến cáp chôn trực tiếp . Tiếp đất và chống sét cho mạng cáp chôn trực tiếp . Quy định kỹ thuật đối với cáp trong đường hầm . Điều kiện sử dụng cáp trong đường hầm . Yêu cầu đối với cáp lắp đặt trong đường hầm . Yêu cầu kỹ thuật của đường hầm . Yêu cầu lắp đặt cáp trong đường hầm . Tiếp đất và chống sét cho mạng cáp trong đường hầm . Quy định kỹ thuật đối với cáp qua sông . Điều kiện sử dụng cáp qua sông . Yêu cầu đối với cáp qua sông . Yêu cầu đối với tuyến cáp qua sông . Tiếp đất và chống sét cho mạng cáp qua sông . Quy định kỹ thuật đối với cáp thuê bao . Điều kiện sử dụng cáp thuê bao . Yêu cầu đối với tuyến cáp thuê bao treo nổi . Yêu cầu đối với tuyến cáp thuê bao đi ngầm . Các quy định lắp đặt thiết bị phụ trợ khác . Quy định lắp đặt tủ cáp hộp cáp bộ chia tín hiệu truyền hình . Quy định ghi thông tin quản lý cáp và thiết bị phụ trợ . Quy định về sắp xếp chỉnh trang thu hồi hệ thống cáp . Sắp xếp chỉnh trang cáp .