tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới)
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới) được xây dựng dựa vào các kiến thức trọng tâm trong chương trình sách Tiếng Anh lớp 10. Chính vì thế các bạn học sinh 10 sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian tìm kiếm tài liệu tham khảo mà vẫn đảm bảo chất lượng ôn thi, giúp các bạn hệ thống kiến thức môn học một cách khoa học, bài bản nhất. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới) NĂM HỌC 2019-2020 – HỌC KÌ I MÔN: ANH – SÁCH THÍ ĐIỂM KHỐI: 10 A. GENERAL KNOWLEDGE Theme: Family life, Your body and you, Music, For a better community, Inventions Speaking: - Expressing opinions about housework - Talking about how to get rid of bad habits - Talking about TV shows - Talking about local community development - Talking about inventions, their uses and their benefits Listening: Listening for specific information Pronunciation: - consonant clusters: /tr/, /kr/, /br/, /pl/, /pr/, /gl/, /gr/, /nd/, /ƞ/, /nt/ - sound clusters: /est/, /әnt/, /eit/ - stress patterns: compound nouns and noun groups Writing: - Write about doing household chores - Write about what to eat and not to eat - Write a biography - Write an application letter for volunteer work - Write about the benefits of an invention Grammar: - Tenses review: Present Simple, Present Continuous, Future Simple with WILL, be going to, Past Simple, Past Continuous with WHEN & WHILE, Present Perfect - Adjectives of attitude - Adjective suffixes: _ed vs. –ing; _ful vs. _less - Compound sentences - Infinitives and Gerunds B. PRACTICE TESTS I. PRONUNCIATION Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1. A. psychologist B. duty C. laundry D. grocery 2. A. meaningful B. finance C. society D. advice 3. A. breadwinner B. heavy C. break D. instead 4. A. sister B. grocery C. family D. wife 5. A. excited B. talented C. supported D. watched 6. A. performed B. launched C. promised D. talked 7. A. suggestion B. organization C. application D. communication 8. A. experience B. dedicated C. enthusiast D. result 9. A. compose B. computer C. company D. comprise 10. A. process B. competitor C. federation D. elicit 11. A. culture B. number C. suffer D. support 12. A. instance B. circumstance C. .
đang nạp các trang xem trước