tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng tổng hợp toàn bộ kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 10 trong học kì 1, giúp các em học sinh có tài liệu tham khảo, ôn thi sao cho hiệu quả nhất. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA HỌC KÌ 1 TIẾNG ANH 10 Năm học: 20192020 I. LISTENING Topics: A day in the life of , school talks, people’s background, special education, technology and you, an excursion, the media, the story of my village (Unit 1 → Unit 8) (Multiple choices, Gapfill, True False) II. READING Topics: A day in the life of, school talks, people’s background, special education, technology and you, an excursion, the media, the story of my village (Unit 1 → Unit 8) Reading Comprehension (MCQs) Cloze test (MCQs) T/F statements III. WRITING 1. Writing sentences: Sentence transformation + Sentence completion Wh question Gerund and to+ infinitive The + adj “Which” as a connector Relative pronouns (Who, Whom, Whose, Which, That) Change A Clause into A Phrase (Simple form) (Because→ Because of / Although→ In spite of ) Reported speech (statements) Conditional sentence (type 1) Tenses: Present tenses: * Simple Present * Present Perfect (Active and Passive) Past tenses: * Simple Past * Used to + Vbare * Past Perfect Future tenses: * Present Progressive/Continuous (be Ving) (with a future meaning) * Near future (be going to) 2. Writing a Letter or a Paragraph Writing about people’s background (Unit 3) Writing a letter of complaint (Unit 4) Writing a confirmation letter (Unit 6) Writing about advantages and disadvantages of the mass media (Unit 7) Writing informal letter: giving directions (Unit 8) IV. PRONUNCIATION & STRESS 1. Pronunciation: Vowels: /i/, /i:/, /ʌ/, /a:/, /e/, /æ/, /ɔ/, /ɔ:/, /u/, /u:/, /ə/, /ə:/ Dipthongs: /ei/, /ai/, /ɔi/ 2. Stress: twosyllable words ((Unit 1 → Unit 8) threesyllable words (Unit 1 → Unit 8) V. GRAMMAR 1. Tenses Present tenses: * Simple Present .
đang nạp các trang xem trước