tailieunhanh - Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND tỉnh Thừa Thiên Huế

Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Huế. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THỪA THIÊN Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc HUẾ ­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­ Số: 47/QĐ­UBND Thừa Thiên Huế, ngày 07 tháng 01 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA THÀNH PHỐ HUẾ ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ­CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT­BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Căn cứ Nghị quyết số 18/2018/NQ­HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2018 của HĐND tỉnh về việc thông qua danh mục các công trình, dự án cần thu hồi đất; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và đất rừng đặc dụng sang sử dụng vào mục đích khác trên địa bàn tỉnh năm 2019; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Huế tại Tờ trình 4762/TTr­UBND ngày 25 tháng 12 năm 2018 và của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 446/TTr­STNMT­QLĐĐ ngày 27 tháng 12 năm 2018, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Huế với các chỉ tiêu sử dụng đất như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm 2019 Đơn vị tính: ha STT Chỉ tiêu sử dụng đất Hiện trạng năm Hiện trạng năm Kế 2018 2018Kế hoạch hoạch năm 2019 năm 2019Diện tích Tăng (+) giảm (­) Cơ cấu Cơ cấu Diện tích Diện tích (%) (%) DIỆN TÍCH TỰ DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN (1+2+3) NHIÊN 100,00 100,00 ­ (1+2+3)7. 067,31 1 Đất nông nghiệp 33,15 30,34 ­198,17 Đất trồng lúa 968,31 41,33 836,79 39,02 ­131,52 Trong đó: Đất chuyên 968,31 100,00 836,79 100,00 ­131,52 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 314,40

TỪ KHÓA LIÊN QUAN